1
|
112000006344965
|
Vỏ khuôn bằng thép dùng để láp ráp khuôn đúc nhựa, kích thước: 250*550*320 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam
|
YICHENG PRECISION GROUP CO., LIMITED
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
SF1008233124808
|
Cút nối bằng thép, kích thước: M10*10mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam
|
LI XIU MEI
|
2020-07-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
SF1008233124808
|
Trục dẫn hướng, kích thước 20*L130 mm, bằng thép (kèm bạc rót kích thước 34*L45/40 mm), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam
|
LI XIU MEI
|
2020-07-03
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
SF1008233124808
|
Trục dẫn hướng, kích thước 25*L160 mm, bằng thép (kèm bạc rót kích thước 45*L85 mm), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam
|
LI XIU MEI
|
2020-07-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
SF1008233124808
|
Lò xo sắt, đường kính 10*300mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam
|
LI XIU MEI
|
2020-07-03
|
CHINA
|
15 PCE
|
6
|
SF1008233124808
|
Lò xo sắt, đường kính 8*40mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam
|
LI XIU MEI
|
2020-07-03
|
CHINA
|
8 PCE
|
7
|
SF1008233124808
|
Lò xo sắt, đường kính 27*40mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam
|
LI XIU MEI
|
2020-07-03
|
CHINA
|
21 PCE
|
8
|
SF1008233124808
|
Thanh cố định, bằng thép, kích thước phi: 10*60 mm, giúp cố định linh kiện trong máy, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam
|
LI XIU MEI
|
2020-07-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
SF1008233124808
|
Trục chốt định vị hình chữ T, kích thước phi: 4*25 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam
|
LI XIU MEI
|
2020-07-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
SF1008233124808
|
Trục chốt định vị hình chữ T, kích thước phi: 6*30 mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Ming Yicheng Precision Mold Vietnam
|
LI XIU MEI
|
2020-07-03
|
CHINA
|
16 PCE
|