1
|
BOSH20050259
|
KY09#&Vải dệt lưới 100% Nylon khổ 145cm
|
CôNG TY TNHH MAY ĐA LộC
|
KUNYOUNG TEXTILES CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1879 YRD
|
2
|
BOSH20050259
|
KY09#&Vải dệt lưới 100% Nylon khổ 145cm
|
CôNG TY TNHH MAY ĐA LộC
|
KUNYOUNG TEXTILES CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1879 YRD
|
3
|
020520BOSH20050075
|
KY05#&Chun ( cao su, phụ liệu may mặc, được bọc bằng vật liệu dệt)
|
CôNG TY TNHH MAY ĐA LộC
|
KUNYOUNG TEXTILES CO., LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
6846.02 YRD
|
4
|
020520BOSH20050075
|
KY02#&Nhãn dệt
|
CôNG TY TNHH MAY ĐA LộC
|
KUNYOUNG TEXTILES CO., LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
23550 PCE
|
5
|
020520BOSH20050075
|
KY09#&Vải dệt lưới 100% Nylon khổ 145cm
|
CôNG TY TNHH MAY ĐA LộC
|
KUNYOUNG TEXTILES CO., LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
2711 YRD
|
6
|
200320BOSH20030433
|
KY06#&Cúc dập sắt ( 1 bộ gồm 2 thành phần )
|
CôNG TY TNHH MAY ĐA LộC
|
KUNYOUNG TEXTILES CO., LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
3708 SET
|
7
|
200320BOSH20030433
|
KY03#&Dây dệt 100% polyester, kích thước 30cm
|
CôNG TY TNHH MAY ĐA LộC
|
KUNYOUNG TEXTILES CO., LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
5835.8 YRD
|
8
|
200320BOSH20030433
|
KY01#&Vải 96% Polyester 4% Spandex ( Vải dệt kim, trọng lượng 212g/m2, khổ 155cm )
|
CôNG TY TNHH MAY ĐA LộC
|
KUNYOUNG TEXTILES CO., LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
4885 YRD
|
9
|
200320BOSH20030433
|
KY04#&Cúc nhựa kích thước 18L
|
CôNG TY TNHH MAY ĐA LộC
|
KUNYOUNG TEXTILES CO., LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
11124 PCE
|
10
|
200320BOSH20030433
|
KY05#&Chun ( cao su, phụ liệu may mặc, được bọc bằng vật liệu dệt)
|
CôNG TY TNHH MAY ĐA LộC
|
KUNYOUNG TEXTILES CO., LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
1574.8 YRD
|