1
|
020319KMTCSHAD256888
|
NPL05#&Vải 100% Polyester khổ 56''- 60''
|
Công ty TNHH May Yên Dũng
|
ACE TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2019-08-03
|
CHINA
|
361 YRD
|
2
|
020319KMTCSHAD256888
|
NPL05#&Vải 100% Polyester khổ 56''- 60''
|
Công ty TNHH May Yên Dũng
|
ACE TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2019-08-03
|
CHINA
|
36552 YRD
|
3
|
270419QDHAI19040042
|
NPL02#&Vải 80% Poly 20%PU khổ 56"-60"
|
Công ty TNHH May Yên Dũng
|
ACE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
19614.3 YRD
|
4
|
150419BLSZHPG1990414
|
NPL08#&Vải kẹp tầng 100%Polyester khổ 44"-46'' (vải lót mỏng)
|
Công ty TNHH May Yên Dũng
|
K&J PACKAGE CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
200 YRD
|
5
|
150419BLSZHPG1990414
|
NPL17#&Móc cài nút cài các loại
|
Công ty TNHH May Yên Dũng
|
K&J PACKAGE CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
2020 SET
|
6
|
150419BLSZHPG1990414
|
NPL28#&Dây luồn các loại
|
Công ty TNHH May Yên Dũng
|
K&J PACKAGE CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
893 YRD
|
7
|
150419BLSZHPG1990414
|
NPL23#&Dây lõi viền
|
Công ty TNHH May Yên Dũng
|
K&J PACKAGE CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
10006 YRD
|
8
|
150419BLSZHPG1990414
|
NPL16#&Cúc dập chất liệu nhựa (1 bộ 4 chi tiết)
|
Công ty TNHH May Yên Dũng
|
K&J PACKAGE CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
21561 SET
|
9
|
150419BLSZHPG1990414
|
NPL13#&Khóa kéo các loại răng nhựa
|
Công ty TNHH May Yên Dũng
|
K&J PACKAGE CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
1071 PCE
|
10
|
150419BLSZHPG1990414
|
NPL30#&Dây chun các loại (10mm-30mm)
|
Công ty TNHH May Yên Dũng
|
K&J PACKAGE CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
6192 YRD
|