1
|
260122SFE22010135
|
ZIP#&KHÓA KÉO: CÓ RĂNG BẲNG NHỰA. HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH May Vạn Phúc
|
SUNSHINE TREASURE LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
25000 PCE
|
2
|
260122SFE22010135
|
SNAP-SET#&Cúc sắt theo bộ. 4 chi tiết. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Vạn Phúc
|
SUNSHINE TREASURE LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5000 SET
|
3
|
260122SFE22010135
|
OZE-SET#&Ô ZÊ bằng nhựa: Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Vạn Phúc
|
SUNSHINE TREASURE LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
100000 SET
|
4
|
260122SFE22010135
|
STO#&CHỐT CHĂN: Bằng nhựa. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Vạn Phúc
|
SUNSHINE TREASURE LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
162000 PCE
|
5
|
260122SFE22010135
|
OZE-SET#&Ô ZÊ bằng sắt: Có chân xòe bằng sắt. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Vạn Phúc
|
SUNSHINE TREASURE LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
130000 SET
|
6
|
250122YGF2201088A
|
VP01#&Vải dệt kim 100% Polyester , khổ 59". Định lượng 130gsm . HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH May Vạn Phúc
|
HANGZHOU KANGMAN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
280 MTK
|
7
|
250122YGF2201088A
|
VP01#&Vải dệt kim 100% Polyester Weight:330GSM, khổ 58". HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH May Vạn Phúc
|
HANGZHOU KANGMAN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1907 MTK
|
8
|
110422SHHHG220364014
|
VP01#&Vải dệt kim 100%polyester khổ 59", định lượng 125gsm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Vạn Phúc
|
HANGZHOU KANGMAN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
343.95 MTK
|
9
|
110422SHHHG220364014
|
VP01#&Vải dệt kim 100%polyester khổ 58", định lượng 330gsm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Vạn Phúc
|
HANGZHOU KANGMAN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2078.56 MTK
|
10
|
110422SHHHG220364014
|
VP01#&Vải dệt kim 100%polyester khổ 58", định lượng 330gsm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May Vạn Phúc
|
HANGZHOU KANGMAN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3928.12 MTK
|