1
|
240422RYSHPH2204029
|
A01#&Vải 100%polyester dệt kim 60/61" (MMW4TJ91/MMW4TV91)
|
CôNG TY TNHH MAY THờI TRANG HảI ĐăNG
|
R.P.T TRADING
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1255.26 MTK
|
2
|
240422RYSHPH2204029
|
A01#&Vải 100%polyester dệt kim 62/64" (MMW4TJ91/MMW4TV91)
|
CôNG TY TNHH MAY THờI TRANG HảI ĐăNG
|
R.P.T TRADING
|
2022-04-29
|
CHINA
|
19196.3 MTK
|
3
|
050421BOSH21030637
|
B03#&Nhãn, logo chất liệu vải
|
CôNG TY TNHH MAY THờI TRANG HảI ĐăNG
|
SHAOXING JINGSUO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
18540 PCE
|
4
|
050421BOSH21030637
|
A06#&Vải 96%polyester 4%spandex khổ 160cm dệt kim, đã nhuộm
|
CôNG TY TNHH MAY THờI TRANG HảI ĐăNG
|
SHAOXING JINGSUO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
7811.9 MTK
|
5
|
050421BOSH21030637
|
B09#&Dây chun dạng dải
|
CôNG TY TNHH MAY THờI TRANG HảI ĐăNG
|
SHAOXING JINGSUO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1280 MTR
|
6
|
050421BOSH21030637
|
B01#&Khóa kéo nylon, răng nhựa
|
CôNG TY TNHH MAY THờI TRANG HảI ĐăNG
|
SHAOXING JINGSUO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
12420 PCE
|
7
|
050421BOSH21030637
|
B29#&vòng trang trí bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH MAY THờI TRANG HảI ĐăNG
|
SHAOXING JINGSUO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
17500 PCE
|
8
|
050421BOSH21030637
|
B04#&Nhãn, thẻ chất liệu giấy
|
CôNG TY TNHH MAY THờI TRANG HảI ĐăNG
|
SHAOXING JINGSUO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
24720 PCE
|
9
|
050421BOSH21030637
|
B32#&Dựng, mex khổ hẹp
|
CôNG TY TNHH MAY THờI TRANG HảI ĐăNG
|
SHAOXING JINGSUO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2000 MTR
|
10
|
050421BOSH21030637
|
B03#&Nhãn, logo chất liệu vải
|
CôNG TY TNHH MAY THờI TRANG HảI ĐăNG
|
SHAOXING JINGSUO TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
18540 PCE
|