1
|
101119SDZHPH1911001
|
CD#&Cúc dập các loại ( 4 chi tiết/bộ)
|
CôNG TY TNHH MAY QUốC Tế Hà NAM
|
SJ PROMOTION CO.,LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
126690 SET
|
2
|
RSEC190809008
|
V2#&Vải 100% nylon khổ 56/57''
|
CôNG TY TNHH MAY QUốC Tế Hà NAM
|
SJ PROMOTION CO., LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
3783 YRD
|
3
|
RSEC190809008
|
V6#&Vải < 85% nylon và các thành phần khác( vải 50% nylon, 50% polyester khổ 56/57'')
|
CôNG TY TNHH MAY QUốC Tế Hà NAM
|
SJ PROMOTION CO., LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
19008 YRD
|
4
|
SDZ1911006
|
CD#&Cúc dập các loại ( 4 chi tiết/bộ)
|
CôNG TY TNHH MAY QUốC Tế Hà NAM
|
SJ PROMOTION CO.,LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
72000 SET
|
5
|
061119SDLHPH1911011
|
V2#&Vải 100% nylon khổ 56/58''
|
CôNG TY TNHH MAY QUốC Tế Hà NAM
|
SJ PROMOTION CO.,LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
22553 YRD
|
6
|
SDL1910007
|
V2#&Vải 100% nylon khổ 57''
|
CôNG TY TNHH MAY QUốC Tế Hà NAM
|
SJ PROMOTION CO., LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
4000 YRD
|
7
|
241019SDLHPH1910005
|
V2#&Vải 100% nylon khổ 56/58''
|
CôNG TY TNHH MAY QUốC Tế Hà NAM
|
SJ PROMOTION CO.,LTD
|
2019-10-30
|
CHINA
|
132787 YRD
|
8
|
241019SDZHPH1910002
|
CD#&Cúc dập các loại ( 4 chi tiết/bộ)
|
CôNG TY TNHH MAY QUốC Tế Hà NAM
|
SJ PROMOTION CO.,LTD
|
2019-10-26
|
CHINA
|
562000 SET
|
9
|
191019SDLHPH1910002
|
V2#&Vải 100% nylon khổ 56/58''
|
CôNG TY TNHH MAY QUốC Tế Hà NAM
|
SJ PROMOTION CO.,LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
46027 YRD
|
10
|
010819ASLQDHAI190802A
|
LCTP#&Lông cáo thành phẩm đã qua xử lý dùng trong gia công sản xuất may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY QUốC Tế Hà NAM
|
SJ PROMOTION CO., LTD
|
2019-09-08
|
CHINA
|
2727 PCE
|