1
|
300122221522010000
|
MT-V03#&VẢI DỆT THOI 300T 100% POLYESTER KHỔ 57-58 INCH
|
Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Minh Hải
|
Y.K FNC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4841 MTR
|
2
|
310122GXSAG22018305
|
LT-V07#&VẢI DỆT THOI PLAIN WEAVE 88% POLYESTER 12% SPANDEX KHỔ 143 CM
|
Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Minh Hải
|
Y.K FNC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
21600.02 MTR
|
3
|
250122ITISHADAN2201282TXGA
|
LT-V03#&VẢI 100% NYLON 420T KHỔ 145 CM, 38 GSM
|
Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Minh Hải
|
Y.K FNC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8766 YRD
|
4
|
230422221522042000
|
MT-PK32#&GÒN 100% POLYESTER
|
Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Minh Hải
|
Y.K FNC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1350 KGM
|
5
|
230422221522042000
|
LT-PK23#&GÒN 100% POLYESTER, PK 100G/M2*60IN
|
Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Minh Hải
|
Y.K FNC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
2679.35 YRD
|
6
|
230422221522042000
|
LT-PK24#&GÒN 100% POLYESTER, PK 120G/M2*60IN
|
Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Minh Hải
|
Y.K FNC
|
2022-04-29
|
CHINA
|
984.25 YRD
|
7
|
776591003994
|
MT-PK31#&NHÃN ÉP NHIỆT (ĐÃ IN)
|
Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Minh Hải
|
Y.K FNC
|
2022-04-28
|
CHINA
|
12978 PCE
|
8
|
776591003994
|
MT-PK19#&Nhãn dệt (đã in chữ MNG MAN)
|
Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Minh Hải
|
Y.K FNC
|
2022-04-28
|
CHINA
|
4257 PCE
|
9
|
200422221522041000
|
GPP-P01#&NÚT 4 THÀNH PHẦN
|
Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Minh Hải
|
Y.K FNC
|
2022-04-26
|
CHINA
|
47895 SET
|
10
|
200422221522041000
|
MT-PK09#&DÂY KÉO CÁC LOẠI
|
Công Ty TNHH May Mặc Xuất Khẩu Minh Hải
|
Y.K FNC
|
2022-04-26
|
CHINA
|
12051 PCE
|