1
|
091121CULVSHA2113244
|
VC#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên ( 97%COTTON 3%SPANDEX, khổ 55/57")
|
CôNG TY TNHH MAY MAI TRANG
|
CHOIS INTERNATIONAL INC
|
2021-11-22
|
CHINA
|
10989 YRD
|
2
|
181021ZGNGB0160000001
|
VL#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên (100% cotton, khổ 55/57")
|
CôNG TY TNHH MAY MAI TRANG
|
CHOIS INTERNATIONAL INC
|
2021-10-25
|
CHINA
|
8430 YRD
|
3
|
181021ZGNGB0160000001
|
VC#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên ( 97%COTTON 3%SPANDEX, khổ 55/57")
|
CôNG TY TNHH MAY MAI TRANG
|
CHOIS INTERNATIONAL INC
|
2021-10-25
|
CHINA
|
15780 YRD
|
4
|
10082129606012
|
VC#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên ( 97%COTTON 3%SPANDEX, khổ 55/57", chưa tẩy trắng, trọng lượng trên 200 g/m2)
|
CôNG TY TNHH MAY MAI TRANG
|
CHOIS INTERNATIONAL INC
|
2021-09-15
|
CHINA
|
207 YRD
|
5
|
50721132100013600000
|
VL#&Vải dệt thoi từ bông, trọng lượng trên 200g/m2, chưa tẩy trắng, 100% COTTON khổ:57/59"
|
CôNG TY TNHH MAY MAI TRANG
|
KYUSUNG CORPORATION
|
2021-07-26
|
CHINA
|
42.08 YRD
|
6
|
50721132100013600000
|
VC#&Vải dệt thoi từ bông, trọng lượng trên 200g/m2, chưa tẩy trắng, 97%COTTON 3%SPANDEX khổ:58/60"
|
CôNG TY TNHH MAY MAI TRANG
|
KYUSUNG CORPORATION
|
2021-07-26
|
CHINA
|
9.65 YRD
|
7
|
50721132100013600000
|
DK#&Dây kéo, khóa kéo có răng bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH MAY MAI TRANG
|
KYUSUNG CORPORATION
|
2021-07-26
|
CHINA
|
8 PCE
|
8
|
80721132100013700000
|
VAI#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2, vân chéo 4 sợi.
|
CôNG TY TNHH MAY MAI TRANG
|
SEO YEON
|
2021-07-23
|
CHINA
|
0.78 YRD
|
9
|
110621A80B101303
|
VL#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên (100% cotton)
|
CôNG TY TNHH MAY MAI TRANG
|
CHOIS INTERNATIONAL INC
|
2021-06-21
|
CHINA
|
4303 YRD
|
10
|
110621A80B101303
|
VC#&Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên ( 97%COTTON 3%SPANDEX)
|
CôNG TY TNHH MAY MAI TRANG
|
CHOIS INTERNATIONAL INC
|
2021-06-21
|
CHINA
|
18126 YRD
|