1
|
020122RYSE21121518
|
NPL31#&Chun các loại
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH AN HD
|
K&S INTERNATIONAL
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4639.67 MTR
|
2
|
020122RYSE21121518
|
NPL19#&Chốt chặn
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH AN HD
|
K&S INTERNATIONAL
|
2022-11-01
|
CHINA
|
24720 PCE
|
3
|
020122RYSE21121518
|
NPL05#&Khóa bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH AN HD
|
K&S INTERNATIONAL
|
2022-11-01
|
CHINA
|
12338 PCE
|
4
|
020122RYSE21121518
|
NPL09#&Ô zê (2 chi tiết/ bộ)
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH AN HD
|
K&S INTERNATIONAL
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8400 SET
|
5
|
020122RYSE21121518
|
NPL35#&Cúc dập bằng kim loại (4 chiếc/ bộ)
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH AN HD
|
K&S INTERNATIONAL
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4200 PCE
|
6
|
020122RYSE21121518
|
NPL09#&Ô zê (2 chi tiết/ bộ)
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH AN HD
|
K&S INTERNATIONAL
|
2022-11-01
|
CHINA
|
41500 SET
|
7
|
020122RYSE21121518
|
NPL35#&Cúc dập bằng kim loại (4 chiếc/ bộ)
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH AN HD
|
K&S INTERNATIONAL
|
2022-11-01
|
CHINA
|
20700 PCE
|
8
|
271221HIT21120336S
|
NPL34#&Thẻ giá
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH AN HD
|
F AND D GLOBAL CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
69360 PCE
|
9
|
271221HIT21120336S
|
NPL07#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi 100% polyester trọng lượng 143G/M2) khổ 57"
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH AN HD
|
F AND D GLOBAL CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
5294.1 MTK
|
10
|
HIT22010410
|
NPL07#&Vải 100% Polyester (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này 100%, không tẩy trắng) khổ 57"
|
CôNG TY TNHH MAY BìNH AN HD
|
F AND D GLOBAL CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
889.64 MTK
|