1
|
JJCSHSGK260491
|
IMV-TUI61-100322#&Túi Plastic (PE) Shrink Bag B210R CB 205x810 STD CEUT P 1000
|
CôNG TY TNHH MARISO VIệT NAM
|
SEALED AIR PACKAGING (THAILAND) CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
200000 PCE
|
2
|
290322OSE22030053-01
|
INT-TUI11-060422#&Túi Plastic (PE) Tubular Shink Bag 300x500, blue color
|
CôNG TY TNHH MARISO VIệT NAM
|
HYPAC PACKAGING PTE LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
155700 PCE
|
3
|
SITRNBCL857464
|
IMV-ABWR11-200422#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
|
CôNG TY TNHH MARISO VIệT NAM
|
BUMBLE BEE FOODS,LLC
|
2022-04-28
|
CHINA
|
159000 KGM
|
4
|
025C569288
|
IMV-ABWR12-140422#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
|
CôNG TY TNHH MARISO VIệT NAM
|
BUMBLE BEE FOODS,LLC
|
2022-04-22
|
CHINA
|
58524 KGM
|
5
|
025C569288
|
IMV-ABWR11-140422#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg dn
|
CôNG TY TNHH MARISO VIệT NAM
|
BUMBLE BEE FOODS,LLC
|
2022-04-22
|
CHINA
|
20226 KGM
|
6
|
025C569286
|
IMV-ABWR22-140422#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
|
CôNG TY TNHH MARISO VIệT NAM
|
BUMBLE BEE FOODS,LLC
|
2022-04-19
|
CHINA
|
45515 KGM
|
7
|
025C569286
|
IMV-ABWR21-140422#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg dn
|
CôNG TY TNHH MARISO VIệT NAM
|
BUMBLE BEE FOODS,LLC
|
2022-04-19
|
CHINA
|
6685 KGM
|
8
|
180322OSE22030024-01
|
IMV-TUI21-040422#&Túi Plastic (PE) Tubular Shink Bag 205x700, blue color
|
CôNG TY TNHH MARISO VIệT NAM
|
HYPAC PACKAGING PTE LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
75700 PCE
|
9
|
721210394009
|
IMV-ABWR21-250322#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
|
CôNG TY TNHH MARISO VIệT NAM
|
BUMBLE BEE FOODS,LLC
|
2022-03-30
|
CHINA
|
51640 KGM
|
10
|
721210393965
|
IMV-ABWR11-250322#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
|
CôNG TY TNHH MARISO VIệT NAM
|
BUMBLE BEE FOODS,LLC
|
2022-03-30
|
CHINA
|
75440 KGM
|