1
|
310322A33CX07168
|
Nấm mèo khô (Dried White back fungus (Botanic name: Auriculariales fungus) (10 kgs/carton),Hàng miễn thuế GTGT theo Công Văn 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014,dùng làm thực phẩm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS DươNG BảO
|
YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6600 KGM
|
2
|
310322A33CX07162
|
Nấm mèo khô (Dried White back fungus (Botanic name: Auriculariales fungus) (10 kgs/carton),Hàng miễn thuế GTGT theo Công Văn 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014,dùng làm thực phẩm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS DươNG BảO
|
YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6600 KGM
|
3
|
010222025C520142
|
Nấm hương khô.Dried mushroom A4 (11 kgs/carton) x 100 ctns,Hàng miễn thuế GTGT theo Công Văn 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014,dùng làm thực phẩm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS DươNG BảO
|
YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1100 KGM
|
4
|
010222025C520142
|
Nấm hương khô.Dried mushroom A3 (13 kgs/carton) x 560 ctns,Hàng miễn thuế GTGT theo Công Văn 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014,dùng làm thực phẩm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS DươNG BảO
|
YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
7280 KGM
|
5
|
171021EGLV149112694275
|
Nấm hương khô.Dried mushroom A4 (12 kgs/carton) x 295 ctns,Hàng miễn thuế GTGT theo Công Văn 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014,dùng làm thực phẩm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS DươNG BảO
|
YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
3540 KGM
|
6
|
171021EGLV149112694275
|
Nấm hương khô.Dried mushroom A3 (17 kgs/carton) x 260 ctns,Hàng miễn thuế GTGT theo Công Văn 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014,dùng làm thực phẩm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS DươNG BảO
|
YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
4420 KGM
|
7
|
171021EGLV149112694275
|
Nấm hương khô.Dried mushroom A2 (19 kgs/carton) x 105 ctns,Hàng miễn thuế GTGT theo Công Văn 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014,dùng làm thực phẩm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS DươNG BảO
|
YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
1995 KGM
|
8
|
290821EGLV149110758519
|
NẤM HƯƠNG KHÔ, (tên tiếng anh: Dried Mushroom A4 13kg/carton) 125 thùng - DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS DươNG BảO
|
YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
1625 KGM
|
9
|
290821EGLV149110758519
|
NẤM HƯƠNG KHÔ, (tên tiếng anh: Dried Mushroom A3 16kg/carton) 350 thùng - DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS DươNG BảO
|
YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
5600 KGM
|
10
|
290821EGLV149110758519
|
NẤM HƯƠNG KHÔ, (tên tiếng anh: Dried Mushroom A2 18kg/carton) 110 thùng - DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.
|
CôNG TY TNHH LOGISTICS DươNG BảO
|
YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
1980 KGM
|