1
|
230322KMTCSHAI952636
|
Nguyên liệu sản xuất Sơn Nitrat xenlulo dạng nguyên sinh (Nitrocellulose), Mã CAS: 9004-70-0, 67-63-0. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LI KOO
|
CHARMING SQUARE INT'L LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
19200 KGM
|
2
|
241121KMTCHKG4559423
|
Nguyên liệu sản xuất Sơn Nitrat xenlulo dạng nguyên sinh (Nitrocellulose), Mã CAS: 9004-70-0, 67-63-0. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LI KOO
|
CHARMING SQUARE INT'L LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
19200 KGM
|
3
|
020321KAOHCM21020041
|
Bột cao lanh (Kaolin Powder), mã CAS: 1332-58-7, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LI KOO
|
EASILY JOY INCORPORATED.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
180821KMTCHKG4432085
|
Nguyên liệu sản xuất Sơn Nitrat xenlulo dạng nguyên sinh (Nitrocellulose), Mã CAS: 9004-70-0, 67-63-0. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LI KOO
|
CHARMING SQUARE INT'L LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
19200 KGM
|
5
|
220421TLTCHCJR21079001
|
Chế phẩm làm từ dioxit titan (chất màu khác) (TITANIUM DIOXIDE RUTILE R-2196) dùng trong sản xuất sơn. Cas no: 13463-67-7; 7631-86-9; 7631-86-9; 21645-51-2 Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LI KOO
|
CHARMING SQUARE INT' LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
090121SITDSHSGP077115
|
Nguyên liệu sản xuất Sơn Nitrat xenlulo dạng nguyên sinh (Nitrocellulose), Mã CAS: 9004-70-0, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LI KOO
|
CHARMING SQUARE INT'L LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
19200 KGM
|
7
|
041220KMTCHKG4124562
|
Nguyên liệu sản xuất Sơn Nitrat xenlulo dạng nguyên sinh (Nitrocellulose), Mã CAS: 9004-70-0, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LI KOO
|
CHARMING SQUARE INT'L LTD
|
2020-08-12
|
CHINA
|
19200 KGM
|
8
|
021020SEHCM200917
|
Chế phẩm làm từ Dioxit titan (chất màu khác) (TITANIUM DIOXIDE RUTILE R-2196), mã CAS: 13463-67-7, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LI KOO
|
CHARMING SQUARE INT'L LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
030920022AA73157
|
Nguyên liệu sản xuất Sơn Nitrat xenlulo dạng nguyên sinh (Nitrocellulose), Mã CAS: 9004-70-0, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LI KOO
|
CHARMING SQUARE INT'L LTD
|
2020-04-09
|
CHINA
|
19200 KGM
|
10
|
200320KAOHCM2003011
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp loại (Colorant Red 3254), mã CAS: 6408-29-3, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH LI KOO
|
EASILY JOY INCORPORATED.
|
2020-03-24
|
CHINA
|
50 KGM
|