1
|
7697022303
|
HOP162#&Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu (PACKAGE SELECT 9/2ND/FI)
|
CôNG TY TNHH LES GANTS VIệT NAM
|
LES GANTS CO., LTD
|
2020-12-30
|
CHINA
|
7440 PCE
|
2
|
6045300446
|
HOP171#&Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu (MIZ PACKAGE MP/RE/WF1)
|
CôNG TY TNHH LES GANTS VIệT NAM
|
LES GANTS CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
6045300446
|
HOP171#&Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu (MIZ PACKAGE MP/RE/WF1) BM-547R1
|
CôNG TY TNHH LES GANTS VIệT NAM
|
LES GANTS CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
4253 PCE
|
4
|
8206592590
|
HOP141#&Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu (PACKAGE BG-568/335C/278/567) BZ-383A
|
CôNG TY TNHH LES GANTS VIệT NAM
|
LES GANTS CO., LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
8206592590
|
HOP141#&Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu (PACKAGE BG-568/335C/278/567)
|
CôNG TY TNHH LES GANTS VIệT NAM
|
LES GANTS CO., LTD
|
2019-11-21
|
CHINA
|
3990 PCE
|
6
|
3211162485
|
HOP141#&Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu (PACKAGE BG-568/335C/278/567) BZ-406A
|
CôNG TY TNHH LES GANTS VIệT NAM
|
LES GANTS CO., LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
3211162485
|
HOP141#&Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu (PACKAGE BG-568/335C/278/567)
|
CôNG TY TNHH LES GANTS VIệT NAM
|
LES GANTS CO., LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
4943 PCE
|
8
|
271118138110320-004
|
LTI024#&Miếng giấy carton (INNER PAPER 1EJED150/160)
|
Công ty TNHH Les Gants Việt Nam
|
LES GANTS CO., LTD
|
2018-12-06
|
JAPAN
|
720 PCE
|
9
|
271118138110320-004
|
HOP154#&Bao Nylon đựng găng tay dùng trong xuất khẩu (PACKAGE GE/IC/F1(D220))
|
Công ty TNHH Les Gants Việt Nam
|
LES GANTS CO., LTD
|
2018-12-06
|
JAPAN
|
13431 PCE
|
10
|
271118138110320-004
|
HOP052#&Bao Nylon đựng găng tay dùng cho sản xuất xuất khẩu (PACKAGE 1EJET100/T002)
|
Công ty TNHH Les Gants Việt Nam
|
LES GANTS CO., LTD
|
2018-12-06
|
JAPAN
|
127 PCE
|