1
|
16067552203
|
8167388AK#&Kim cương Serialized thành phẩm chưa phân loại 110160
|
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
|
TIFFANY AND COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1.32 CT
|
2
|
16067552203
|
8167467AB#&Kim cương Serialized thành phẩm chưa phân loại 110148
|
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
|
TIFFANY AND COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1.51 CT
|
3
|
16067552203
|
7870468AD#&Kim cương Serialized thành phẩm chưa phân loại 110147
|
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
|
TIFFANY AND COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3.48 CT
|
4
|
16067552203
|
7645055AV#&Kim cương Serialized thành phẩm chưa phân loại 110146
|
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
|
TIFFANY AND COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1.47 CT
|
5
|
16067552203
|
8374265AR#&Kim cương Serialized thành phẩm chưa phân loại 110177
|
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
|
TIFFANY AND COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3.63 CT
|
6
|
16067552203
|
8374266AJ#&Kim cương Serialized thành phẩm chưa phân loại 110182
|
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
|
TIFFANY AND COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
0.5 CT
|
7
|
16067552203
|
7773444AI#&Kim cương Serialized thành phẩm chưa phân loại 110179
|
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
|
TIFFANY AND COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
11.19 CT
|
8
|
16067549473
|
8167390AB#&Kim cương Serialized thành phẩm chưa phân loại 109986
|
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
|
TIFFANY AND COMPANY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
25.08 CT
|
9
|
16067549473
|
8374265AE#&Kim cương Serialized thành phẩm chưa phân loại 109958
|
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
|
TIFFANY AND COMPANY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8.76 CT
|
10
|
16067549473
|
8167375BQ#&Kim cương Serialized thành phẩm chưa phân loại 109948
|
Công ty TNHH Laurelton Diamonds Việt Nam
|
TIFFANY AND COMPANY
|
2022-10-01
|
CHINA
|
7.95 CT
|