1
|
060322NSSLASHA22B00819
|
ACID COLOR FIXING AGENT NS263, Chất làm ổn định màu trong quá trình nhuộm vải(trợ nhuộm),t/p chính: Bishydroxyphenylsulfonesulfonate(cas: 88296-83-7)42% và nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NEW WIN WIN
|
ENERGETIC ASIA PACIFIC COMPANY LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
13750 KGM
|
2
|
230322NHIHCM223930
|
TISSOCYL RC 9 CONC-1C, t/p chính: alkylalcohol polyglycol ether(CAS: 69011-36-5),c/p hoạt động bề mặt anion và không phân ly, dạng lỏng chưa đóng gói bán lẻ,kqptpl số: 1405/TB-TCHQ,19/03/2018
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NEW WIN WIN
|
ENERGETIC ASIA PACIFIC COMPANY LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
13920 KGM
|
3
|
170322HKGR22030105
|
TISSOCYL RC 9 CONC-1C, t/p chính: alkylalcohol polyglycol ether(CAS: 69011-36-5),c/p hoạt động bề mặt anion và không phân ly, dạng lỏng chưa đóng gói bán lẻ,kqptpl số: 1405/TB-TCHQ,19/03/2018
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NEW WIN WIN
|
ENERGETIC ASIA PACIFIC COMPANY LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
060322HKGR22020167
|
TISSOCYL RC 9 CONC-1C, là Chế phẩm hoạt động bề mặt , dạng lỏng chưa đóng gói bán lẻ,dùng trong xử lý vải nhuộm(alkylalcohol polyglycol ether,(C2H4O)nC10H22O,68%,CAS: 69011-36-5 và nước,mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NEW WIN WIN
|
ENERGETIC ASIA PACIFIC COMPANY LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
960 KGM
|
5
|
29112108SEA2111094
|
ACID COLOR FIXING AGENT NS263, Chất làm ổn định màu trong quá trình nhuộm vải(trợ nhuộm),t/p chính: Bishydroxyphenylsulfonesulfonate(cas: 88296-83-7)42% và nước, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NEW WIN WIN
|
ENERGETIC ASIA PACIFIC COMPANY LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
1250 KGM
|
6
|
02072108SEA2107003
|
Chất Acid Levelling Agent DS-405,t/p chinh: Anionic Organic Surfactant(cas: 61791-26-2),là chế phẩm hoạt động bề mặt,dạng lỏng,dùng trong xử lý vải nhuộm không phân tán màu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NEW WIN WIN
|
ENERGETIC ASIA PACIFIC COMPANY LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
125 KGM
|
7
|
02012108SEA2012105
|
ACID COLOR FIXING AGENT NS263, Chất làm ổn định màu trong quá trình nhuộm vải(trợ nhuộm),t/p chính: Bishydroxyphenylsulfonesulfonate(cas: 88296-83-7)
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NEW WIN WIN
|
ENERGETIC ASIA PACIFIC COMPANY LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
625 KGM
|
8
|
02012108SEA2012105
|
ZETESAL NT-C,t/p chinh: Benzenesulfonic acid, hydroxy(cas: 71832-81-0) Chất làm ổn định màu đỏ nâu trong quá trình nhuộm vải
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NEW WIN WIN
|
ENERGETIC ASIA PACIFIC COMPANY LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1540 KGM
|
9
|
040621NHIHCM216902
|
ZETESAL NT-C,t/p chinh: Benzenesulfonic acid, hydroxy(cas: 71832-81-0) Chất làm ổn định màu đỏ nâu trong quá trình nhuộm vải (dạng lỏng)
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NEW WIN WIN
|
ENERGETIC ASIA PACIFIC COMPANY LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
1400 KGM
|
10
|
040621NHIHCM216902
|
TISSOCYL RC 9 CONC-1C, t/p chính: alkylalcohol polyglycol ether(CAS: 69011-36-5),c/p hoạt động bề mặt anion và không phân ly, dạng lỏng chưa đóng gói bán lẻ,kqptpl số: 1405/TB-TCHQ,19/03/2018
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT NEW WIN WIN
|
ENERGETIC ASIA PACIFIC COMPANY LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
6000 KGM
|