1
|
132200016214446
|
M22#&Vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm, code: CB6-80#&CN
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Muro Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIETNAM-CN TP HO CHI MINH
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
132200016214446
|
M22#&Vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm, code: CB8-20#&CN
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Muro Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIETNAM-CN TP HO CHI MINH
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
132200016214446
|
M22#&Vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm, code: CB6-25#&CN
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Muro Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIETNAM-CN TP HO CHI MINH
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
132200016214446
|
M22#&Vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm, code: CB6-20#&CN
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Muro Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIETNAM-CN TP HO CHI MINH
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
132200016214446
|
M22#&Vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm, code: CB5-20#&CN
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Muro Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIETNAM-CN TP HO CHI MINH
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
132200016214446
|
M106#&Cuộn dây điện cực bằng đồng (CU60%/ZN40%) (5kg/Cuộn 4 Cuộn/Gói), code: GMWT0.2-5-N#&CN
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Muro Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIETNAM-CN TP HO CHI MINH
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
132200013797684
|
000-320-156#&Thép không hợp kim cán nguội dạng tấm SPCC-SD 3.2X156.5XC
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Muro Việt Nam
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1194 KGM
|
8
|
132200013797684
|
000-160-045#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.60X45XC
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Muro Việt Nam
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1120 KGM
|
9
|
132200013797684
|
000-160-020#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn SPCC-SD 1.6X20XC
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Muro Việt Nam
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
|
2022-10-01
|
CHINA
|
162 KGM
|
10
|
132200013797684
|
000-100-030#&Thép không hợp kim cán nguội dạng cuộn, không phủ mạ tráng-SPCC 1.00X30XC
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Muro Việt Nam
|
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIETNAM
|
2022-10-01
|
CHINA
|
422 KGM
|