1
|
010422QDMC2040012
|
Tời điện dọc 1000-2000 Kgs, Model TCK2000, 220V-50Hz, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Knc
|
HEBEI JUKAI LIFTING MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
010422QDMC2040012
|
Tời điện dọc 750-1500 Kgs, Model TCK1500, 220V-50Hz, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Knc
|
HEBEI JUKAI LIFTING MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
70 PCE
|
3
|
010422QDMC2040012
|
Pa lăng điện 1200KGS, Model PA1200, 220V-60Hz, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Knc
|
HEBEI JUKAI LIFTING MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
010422QDMC2040012
|
Pa lăng điện 800KGS, Model PA800, 220V-60Hz, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Knc
|
HEBEI JUKAI LIFTING MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
010422QDMC2040012
|
Pa lăng điện 600KGS, Model PA600, 220V-60Hz, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Knc
|
HEBEI JUKAI LIFTING MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
010422QDMC2040012
|
Pa lăng điện 400KGS, Model PA400, 220V-60Hz, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Knc
|
HEBEI JUKAI LIFTING MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
010422QDMC2040012
|
Pa lăng điện 300KGS, Model PA300, 220V-60Hz, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Knc
|
HEBEI JUKAI LIFTING MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
010422QDMC2040012
|
Pa lăng điện 200KGS, Model PA200, 220V-60Hz, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Knc
|
HEBEI JUKAI LIFTING MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
151221QDMC1110205
|
Pa lăng điện 1000 Kgs, Model PA1000, 220V-60Hz, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Knc
|
HEBEI JUKAI LIFTING MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
151221QDMC1110205
|
Pa lăng điện 800 Kgs, Model PA800, 220V-60Hz, mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Knc
|
HEBEI JUKAI LIFTING MACHINERY MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
50 PCE
|