1
|
030422COAU7237933470
|
011P00044#&Sợi Nylon N44T/12 T4 dùng để dệt vải hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KUROSU Hà NAM
|
KUROSU INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
3162 KGM
|
2
|
221221KMTCKNZ0313311
|
01554044#&Sợi Nylon N44T/12 Y4,dùng để dệt vải hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KUROSU Hà NAM
|
KUROSU INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1056 KGM
|
3
|
020322KMTCKNZ0319590
|
01554044#&Sợi Nylon N44T/12 Y4 dùng để dệt vải hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KUROSU Hà NAM
|
KUROSU INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
181.4 KGM
|
4
|
020322KMTCKNZ0319590
|
011P00044#&Sợi Nylon N44T/12 T4 dùng để dệt vải hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KUROSU Hà NAM
|
KUROSU INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
463.3 KGM
|
5
|
112200014591668
|
Ống thoát nước cho bộ gom hơi(Hãng sản xuất: Wenzhou, Chất liệu: SUS 304, Bộ gồm: ống thép 125, van)(Hàng mới 100%)#&CN
|
CôNG TY TNHH KUROSU Hà NAM
|
CONG TY TNHH QUOC TE IDE
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
112200014591668
|
Đường hơi 80A-SCH10(Chất liệu: SUS 304, Hãng sản xuất: Wenzhou, Đường kính 80mm)(Hàng mới 100%)#&CN
|
CôNG TY TNHH KUROSU Hà NAM
|
CONG TY TNHH QUOC TE IDE
|
2022-02-14
|
CHINA
|
10 MTR
|
7
|
112200014591668
|
Đường hơi 32A-SCH10(Chất liệu: SUS 304, Hãng sản xuất: Wenzhou, Đường kính 32mm)(Hàng mới 100%)#&CN
|
CôNG TY TNHH KUROSU Hà NAM
|
CONG TY TNHH QUOC TE IDE
|
2022-02-14
|
CHINA
|
40 MTR
|
8
|
112200014591668
|
Đường hơi 50A-SCH10 (Chất liệu: SUS 304, Hãng sản xuất: Wenzhou Đường kính 50mm)(Hàng mới 100%)#&CN
|
CôNG TY TNHH KUROSU Hà NAM
|
CONG TY TNHH QUOC TE IDE
|
2022-02-14
|
CHINA
|
166 MTR
|
9
|
112200014591668
|
Van hơi 32A(Hãng sản xuất: Emico, Chất liệu: SUS 304, Công dụng: điều chỉnh dòng chảy)(Hàng mới 100%)#&CN
|
CôNG TY TNHH KUROSU Hà NAM
|
CONG TY TNHH QUOC TE IDE
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
112200014591668
|
Van hơi 40A(Hãng sản xuất: Emico, Chất liệu: SUS 304, Công dụng: điều chỉnh dòng chảy)(Hàng mới 100%)#&CN
|
CôNG TY TNHH KUROSU Hà NAM
|
CONG TY TNHH QUOC TE IDE
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2 PCE
|