1
|
30049873
|
NPL001#&Màng PVC trắng, kích thước: 1000*0.07mm, chưa được gia công in ấn (01.01.01.01.01.K-1000*0.07). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VIệT NAM
|
JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
24833.4 KGM
|
2
|
30049874
|
NPL001#&Màng PVC trắng, kích thước: 1000*0.07mm, chưa được gia công in ấn (01.01.01.01.01.K-1000*0.07). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VIệT NAM
|
JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
24834.1 KGM
|
3
|
132200015306554
|
.#&Hóa chất khử trùng Cloramin B
|
CôNG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH XAY LAP VA THIET BI CONG NGHIEP HANBELL SKY
|
2022-09-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
271221SITGSHHPN02737
|
NPL001#&Màng PVC trắng, kích thước: 1000*0.07mm, chưa được gia công in ấn (01.01.01.01.01.K-1000*0.07), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VIệT NAM
|
JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
41380.5 KGM
|
5
|
112200016763110
|
NPL001#&Màng PVC trắng, kích thước: 1000*0.07mm, chưa được gia công in ấn (01.01.01.01.01.K-1000*0.07). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VIệT NAM
|
JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
30249.1 KGM
|
6
|
112200016763469
|
NPL001#&Màng PVC trắng, kích thước: 1000*0.07mm, chưa được gia công in ấn (01.01.01.01.01.K-1000*0.07). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VIệT NAM
|
JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
30178.7 KGM
|
7
|
112200016762392
|
NPL001#&Màng PVC trắng, kích thước: 1000*0.07mm, chưa được gia công in ấn (01.01.01.01.01.K-1000*0.07). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VIệT NAM
|
JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
30160.4 KGM
|
8
|
310322SITGNJHP025354
|
NPL001#&Màng PVC trắng, kích thước: 1000*0.07mm, chưa được gia công in ấn (01.01.01.01.01.K-1000*0.07). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VIệT NAM
|
JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
104050.7 KGM
|
9
|
150322SITGNKHPG40117
|
NPL001#&Màng PVC trắng, kích thước: 1000*0.07mm, chưa được gia công in ấn (01.01.01.01.01.K-1000*0.07). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VIệT NAM
|
JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
83161.3 KGM
|
10
|
LY-RS2022030302
|
NPL001#&Màng PVC trắng, kích thước: 1000*0.07mm, chưa được gia công in ấn (01.01.01.01.01.K-1000*0.07). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KODI NEW MATERIAL VIệT NAM
|
JIANGSU YIGAO ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
30196 KGM
|