1
|
1.21120122000012E+20
|
Cà rốt củ tươi ( dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU PHúC LộC
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
26 TNE
|
2
|
1.21120122000012E+20
|
Cà rốt củ tươi ( dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU PHúC LộC
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
26 TNE
|
3
|
1.21120122000012E+20
|
Tỏi củ khô ( dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU PHúC LộC
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
34 TNE
|
4
|
1.21020122000011E+20
|
Khoai tây củ ( dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU PHúC LộC
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
33 TNE
|
5
|
1.21020122000011E+20
|
Khoai tây củ ( dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU PHúC LộC
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
33 TNE
|
6
|
1.21020122000011E+20
|
Khoai tây củ ( dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU PHúC LộC
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
33 TNE
|
7
|
1.21020122000011E+20
|
Hành tây củ ( dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU PHúC LộC
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
32 TNE
|
8
|
1.21020122000011E+20
|
Khoai tây củ ( dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU PHúC LộC
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
32 TNE
|
9
|
1.21020122000011E+20
|
Khoai tây củ ( dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU PHúC LộC
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
34 TNE
|
10
|
1.21020122000011E+20
|
Khoai tây củ ( dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống)
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU PHúC LộC
|
GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
34 TNE
|