1
|
250320AHHX016377
|
Muội than carbon, CARBON BLACK N660, (20 KG x 1080 BAO). Dùng trong công nghiệp sản xuất cao su). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIND SNAIL VIETNAM
|
HONG RONG FUJIN CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
21.6 TNE
|
2
|
140620CY16HCM200617
|
Magnesium Oxide (MgO), Dạng Bột, dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, (CAS: 1309-48-4), đóng gói 25kg/bao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIND SNAIL VIETNAM
|
HEBEI MEISHEN TECHNOOGY CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
170520OOLU2639637840
|
Muội than carbon, CARBON BLACK N660, (20 KG x 1080 BAO). Dùng trong công nghiệp sản xuất cao su). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIND SNAIL VIETNAM
|
HONG RONG FUJIN CO., LTD
|
2020-05-27
|
CHINA
|
21.6 TNE
|
4
|
160220800010012000
|
Muội than carbon, CARBON BLACK N660, (20 KG x 1080 BAO). Dùng trong công nghiệp sản xuất cao su). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIND SNAIL VIETNAM
|
HONG RONG FUJIN CO., LTD
|
2020-05-03
|
CHINA
|
21.6 TNE
|
5
|
050420OOLU2637914930
|
Muội than carbon, CARBON BLACK N660, (20 KG x 1080 BAO). Dùng trong công nghiệp sản xuất cao su). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIND SNAIL VIETNAM
|
HONG RONG FUJIN CO., LTD
|
2020-04-15
|
CHINA
|
21.6 TNE
|
6
|
081219TSNCB19009749
|
Muội than carbon, Carbon Black N660, 20kg/túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIND SNAIL VIETNAM
|
HONG RONG FUJIN CO., LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
21600 KGM
|
7
|
081219TSNCB19009749
|
Muội than carbon, Carbon Black N660, 20kg/túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIND SNAIL VIETNAM
|
HONG RONG FUJIN CO., LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
21600 KGM
|