1
|
250619YMLUI240242067
|
Nhôm tấm dạng cuộn bằng nhôm không hợp kim ( chiều rộng 650mm, độ dày 0.47 mm, 1700-2000 kg/ cuộn)
|
Công Ty TNHH Kim Loại Việt Phong
|
GOLDEN BELL (HK) LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
18500 KGM
|
2
|
250619YMLUI240242067
|
Nhôm tấm dạng cuộn bằng nhôm không hợp kim ( chiều rộng 1300mm, độ dày 4.5 mm, 4300-4700 kg/ cuộn)
|
Công Ty TNHH Kim Loại Việt Phong
|
GOLDEN BELL (HK) LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
18124 KGM
|
3
|
250619YMLUI240242027
|
Nhôm tấm dạng cuộn bằng nhôm không hợp kim ( chiều rộng 650mm, độ dày 0.47 mm, 1700-2000 kg/ cuộn)
|
Công Ty TNHH Kim Loại Việt Phong
|
GOLDEN BELL (HK) LIMITED
|
2019-04-07
|
CHINA
|
18786 KGM
|
4
|
250619YMLUI240242027
|
Nhôm tấm dạng cuộn bằng nhôm không hợp kim ( chiều rộng 1300mm, độ dày 4.5 mm, 4300-4700 kg/ cuộn)
|
Công Ty TNHH Kim Loại Việt Phong
|
GOLDEN BELL (HK) LIMITED
|
2019-04-07
|
CHINA
|
22234 KGM
|
5
|
KMTCTAO3596083
|
coil 1#&Nhôm cuộn bằng nhôm không hợp kim ( chiều rộng 1300 mm, dày 7-8 mm, al:99.7 % min)
|
Công Ty TNHH Kim Loại Việt Phong
|
HENAN SHUA NEW ENERGY MATERIAL AND TECHNOLOGY CO. LTD
|
2018-09-12
|
CHINA
|
98676 KGM
|
6
|
YMLUI235113763
|
Nhôm cuộn bằng nhôm không hợp kim ( chiều rộng 1300mm, độ dày 7-8 mm, 1200-1300 kg/ cuộn)
|
Công Ty TNHH Kim Loại Việt Phong
|
SEABELL COMPANY LIMTED
|
2018-08-17
|
HONG KONG
|
98588 KGM
|