1
|
2513720274
|
Đồng hồ điện tử dung để gắn lên đường ống để đo áp lực chất lỏng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KCC (VIệT NAM NHơN TRạCH)
|
HOWON I&C
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
3759283872
|
Vỏ ceramic của tụ điện - SHI -PIPE JNE05765-H01.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KCC (VIệT NAM NHơN TRạCH)
|
MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
MUC-1560 9835
|
Bu lông,đai ốc- Ancho rod M16X260 MM, phụ tùng cho hệ thống ép đẳng nhiệt túi khô, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KCC (VIệT NAM NHơN TRạCH)
|
FREY & CO. GMBH
|
2021-03-22
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
MUC-1560 9835
|
Bu lông,đai ốc- Ancho rod M12X260 MM, phụ tùng cho hệ thống ép đẳng nhiệt túi khô, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KCC (VIệT NAM NHơN TRạCH)
|
FREY & CO. GMBH
|
2021-03-22
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
MUC-1560 9835
|
Bu lông,đai ốc- Ancho rod M20X260 MM, phụ tùng cho hệ thống ép đẳng nhiệt túi khô, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KCC (VIệT NAM NHơN TRạCH)
|
FREY & CO. GMBH
|
2021-03-22
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
MUC-1560 9835
|
Vít lục giác bằng sắt M4 x10- countersunk-head cap, phụ tùng cho hệ thống ép đẳng nhiệt túi khô, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KCC (VIệT NAM NHơN TRạCH)
|
FREY & CO. GMBH
|
2021-03-22
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
MUC-1560 9835
|
Đai ốc M20 x1,5- hammer nut, phụ tùng cho hệ thống ép đẳng nhiệt túi khô, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KCC (VIệT NAM NHơN TRạCH)
|
FREY & CO. GMBH
|
2021-03-22
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
1Z3136W76791185885
|
Đinh tán bằng sắt M04-10 - Hammer cut, nhãn hiệu Schmalz, model DIN934, sử dụng cho Hệ thống ép khô (Dry Press). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KCC (VIệT NAM NHơN TRạCH)
|
FREY & CO. GMBH
|
2020-11-16
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
1Z3136W76791185885
|
Đinh tán bằng sắt M04-10 - Hammer cut, nhãn hiệu Schmalz, model DIN934, sử dụng cho Hệ thống ép khô (Dry Press). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KCC (VIệT NAM NHơN TRạCH)
|
FREY & CO. GMBH
|
2020-11-16
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
6622463385
|
Camera giám sát, hiệu D Link Vigilance, model DCS 4703E, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KCC (VIệT NAM NHơN TRạCH)
|
FREY&CO. GMBH
|
2020-07-20
|
CHINA
|
1 PCE
|