1
|
112200014558063
|
NGL00000023#&Hợp kim đồng dạng cuộn C5191R-1/2H (0.4 x 17 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KBK Việt Nam
|
CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM
|
2022-10-02
|
CHINA
|
379.6 KGM
|
2
|
112200016313946
|
NGL00000023#&Hợp kim đồng dạng cuộn C5191R-1/2H (0.4 x 17 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KBK Việt Nam
|
CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM
|
2022-04-13
|
CHINA
|
283.8 KGM
|
3
|
112200013624960
|
NGL00000023#&Hợp kim đồng dạng cuộn C5191R-1/2H (0.4 x 17 mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KBK Việt Nam
|
CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM
|
2022-04-01
|
CHINA
|
292.1 KGM
|
4
|
112200015199164
|
TKFR00-0362#&Linh kiện khuôn bằng thép BUSBAR D P25
|
Công ty TNHH KBK Việt Nam
|
CONG TY TNHH CAM CORPORATION VIET NAM
|
2022-03-17
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
112200015199164
|
TKFR00-0361#&Linh kiện khuôn bằng thép BUSBAR D P24
|
Công ty TNHH KBK Việt Nam
|
CONG TY TNHH CAM CORPORATION VIET NAM
|
2022-03-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
112200015199164
|
TKFR00-0360#&Linh kiện khuôn bằng thép BUSBAR D P23
|
Công ty TNHH KBK Việt Nam
|
CONG TY TNHH CAM CORPORATION VIET NAM
|
2022-03-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
112200014073730
|
TKFR00-0347#&Linh kiện khuôn bằng thép DUSB-MRC50-600 No.128
|
Công ty TNHH KBK Việt Nam
|
CONG TY TNHH CAM CORPORATION VIET NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112200014073730
|
TKFR00-0346#&Linh kiện khuôn bằng thép DUSB-MRC50-600 No.121
|
Công ty TNHH KBK Việt Nam
|
CONG TY TNHH CAM CORPORATION VIET NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
112100017645260
|
TKFR00-0328#&Linh kiện khuôn bằng thép DUSB-MRC5XX-600 No.45, Kích thước: (13 x 12.5 x 15 ) mm
|
Công ty TNHH KBK Việt Nam
|
CONG TY TNHH CAM CORPORATION VIET NAM
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
112100017645260
|
TKFR00-0327#&Linh kiện khuôn bằng thép DUSB-MRC5XX-600 No.44, Kích thước: (6 x 2.2 x 65.5 ) mm
|
Công ty TNHH KBK Việt Nam
|
CONG TY TNHH CAM CORPORATION VIET NAM
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1 PCE
|