1
|
271071607550
|
Đai kẹp cột an toàn bằng nhôm, đường kính trong 31.8mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAI METAL ASIA
|
JINLIHAO TECHNOLOGY CO LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1500 PCE
|
2
|
121221JTSE2112006
|
Vỏ cách nhiệt dùng cho ống bằng cao su, phi trong 19mm, phi ngoài 36mm, dài 1,5m/cái, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAI METAL ASIA
|
KOTOBUKISANGYO CO., LTD.
|
2021-12-23
|
CHINA
|
4000 PCE
|
3
|
1Z757YV06751342047
|
Miếng đệm bọt biển bằng nhựa Urethane (Sponge Sheet), kích thước: 104mmx104mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAI METAL ASIA
|
AD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
5200 PCE
|
4
|
040221JTSE2101034
|
Ống cách nhiệt dùng cho thép bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố và không kèm phụ kiện kết nối, phi trong 20 mm, phi ngoài 30 mm, dài 1,5 m/ cái, 50 cái/ thùng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KAI METAL ASIA
|
KOTOBUKISANGYO CO., LTD.
|
2021-08-02
|
CHINA
|
4000 PCE
|
5
|
7203148466
|
tấm lót, PN: 3201400166924AA, chất liệu: inox
|
CôNG TY TNHH KAI METAL ASIA
|
FUJI ASTEC, INC.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
7203148466
|
tấm lót, PN: 3201400045938AA, chất liệu: inox
|
CôNG TY TNHH KAI METAL ASIA
|
FUJI ASTEC, INC.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
7203148466
|
Đồng hồ đo áp suất, PN: 3201400220352AA, NSX: MIGISHITA SEIKI MFG.CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH KAI METAL ASIA
|
FUJI ASTEC, INC.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
7203148466
|
ống đo , PN: 3201400159981AA, chất liệu: inox
|
CôNG TY TNHH KAI METAL ASIA
|
FUJI ASTEC, INC.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
7203148466
|
tay cầm dài, PN: 3201400214665AA, chất liệu: inox
|
CôNG TY TNHH KAI METAL ASIA
|
FUJI ASTEC, INC.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
7203148466
|
bạc lót, PN: 3201400214664AA, chất liệu: inox
|
CôNG TY TNHH KAI METAL ASIA
|
FUJI ASTEC, INC.
|
2020-09-03
|
CHINA
|
2 PCE
|