1
|
040422ZGTAO0130000020UWS
|
AAF660#&Muội carbon (carbon black N660)dùng để sản xuất lốp xe cao su,dạng hạt,màu đen,không phải là chất thải từ quá trình sản xuất,điều chế,chế biến,cung ứng hóa chất vô cơ,hiệu:JINSHI, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
66000 KGM
|
2
|
080422ZGTAO0060000013-01
|
AAJ213#&Lưu huỳnh không hòa tan , loại HDOT20, nhãn hiệu: XINGLONG,Cas số:9035-99-8; 64742-52-5, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
14000 KGM
|
3
|
080422ZGTAO0060000015
|
AAF090#&Muội carbon (carbon black RJ-990) dùng để sx lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen,không phải là chất thải từ quá trình sx,điều chế,chế biến,cung ứng hóa chất vô cơ,không nhãn hiệu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22000 KGM
|
4
|
080422ZGTAO0060000015
|
AAF660#&Muội carbon (carbon black N660) dùng để sản xuất lốp xe cao su,dạng hạt,màu đen,không phải là chất thải từ quá trình sản xuất,điều chế, chế biến,cung ứng hóa chất vô cơ,hiệu:JINSHI, mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
66000 KGM
|
5
|
080422ZGTAO0060000015
|
AAF330#&Muội carbon (carbon black N330) dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen,không phải là chất thải từ quá trình sản xuất,điều chế,chế biến,cung ứng hóa chất vô cơ hiệu:ANLUN,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
44000 KGM
|
6
|
010422034C512069
|
AAM105#&Kẽm oxit ZnO (Zinc Oxide), nhãn hiệu:ORLON, Cas số: 1314-13-2, dùng trong sản xuất lốp xe, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
WEIFANG ORLON ZINC INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
27200 KGM
|
7
|
080422ZGTAO0060000015
|
AAF201#&Muội carbon(carbon black BL201)dùng để sản xuất lốp xe cao su,dạng hạt, màu đen,không phải là chất thải từ quá trình sản xuất,điều chế,chế biến,cung ứng hóa chất vô cơ,hiệu:Solprima,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
93500 KGM
|
8
|
080422ZGTAO0060000015
|
AAF201#&Muội carbon (carbon black BL201) dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng hạt, màu đen,không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế,chế biến,cung ứng hóa chất vô cơ,hiệu:Cabot,mới 100%
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
74800 KGM
|
9
|
080422ZGTAO0060000013-02
|
A464#&Tấm phân cách bằng plastic, dùng để phân cách sản phẩm trong đóng gói hàng hóa, kích thước: dài 1035mm, rộng 778mm, không nhãn hiệu, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1200 PCE
|
10
|
080422ZGTAO0060000013-02
|
A231#&Pallet nhựa dùng để dây bện, chất liệu PP, kích thước: dài 1098 mm, rộng 833mm, cao 160mm không nhãn hiệu, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH JINYU (VIệT NAM) TIRE
|
SHANDONG JINYU RUBBER TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
300 PCE
|