1
|
112200013782389
|
NL1#&Vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple 100% Polyester, khổ 56"= 10950 Y. Mới: 100%
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
JIA YANG INDUSTRIAL (HK) CO ., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
14242.04 MTK
|
2
|
070422025C566190
|
NL13#&Màng PE (Giấy PE), mới 100%.
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
JIA YANG INDUSTRIAL (HK) CO ., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
3951.9 KGM
|
3
|
070422025C566190
|
NL11#&Giấy chống dính 48", mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
JIA YANG INDUSTRIAL (HK) CO ., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
29297.9 MTK
|
4
|
070422025C566190
|
NL11#&Giấy chống dính 60", mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
JIA YANG INDUSTRIAL (HK) CO ., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
32441.74 MTK
|
5
|
070422025C566190
|
NL11#&Giấy chống dính 56", mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
JIA YANG INDUSTRIAL (HK) CO ., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
33244.42 MTK
|
6
|
070422025C566190
|
NL11#&Giấy chống dính 41", mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
JIA YANG INDUSTRIAL (HK) CO ., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
12604.06 MTK
|
7
|
070422025C566190
|
NL3#&Vải không dệt từ xơ sợi tổng hợp 100% polyester chưa tráng phủ,chưa ngâm tẩm, trọng lượng 137.14 g/m 54", mới 100%
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
JIA YANG INDUSTRIAL (HK) CO ., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
10033.53 MTK
|
8
|
070422025C566190
|
NL1#&Vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple 100% Polyester đã tẩy trắng chưa bồi 46", mới: 100%.
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
JIA YANG INDUSTRIAL (HK) CO ., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
12881.52 MTK
|
9
|
070422025C566190
|
NL1#&Vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple 100% Polyester đã tẩy trắng chưa bồi 60", mới: 100%.
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
JIA YANG INDUSTRIAL (HK) CO ., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
83556.99 MTK
|
10
|
070422025C566190
|
NL1#&Vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple 100% Polyester đã tẩy trắng chưa bồi 54", mới: 100%.
|
CôNG TY TNHH JIAYANG
|
JIA YANG INDUSTRIAL (HK) CO ., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
8277.66 MTK
|