1
|
060122SE1122044Y
|
Butynediol propoxylate - C7H12O3 dùng làm phụ gia trong quá trình sản xuất phụ gia mạ, kí hiệu hàng BMP, code 97004, 25kg/drum, mới 100%
|
Công ty TNHH JCU Việt Nam
|
WUHAN JADECHEM INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
75 KGM
|
2
|
060122SE1122044Y
|
Butynediol ethoxylate - C8H14O4 dùng làm phụ gia trong quá trình sản xuất phụ gia mạ, kí hiệu hàng BEO, code 97003, 25kg/drum, mới 100%
|
Công ty TNHH JCU Việt Nam
|
WUHAN JADECHEM INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
3
|
775630283190
|
Mẫu hợp chất hữu cơ PME, thành phần 98-100% Propynol Ethoxylate, dùng làm mẫu trong sản xuất hóa chất phụ gia mạ nike, 1kg/gói, hsx: Wuhan Pinétone Fortune International Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH JCU Việt Nam
|
WUHAN PINESTONE FORTUNE INTERN
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
775630283190
|
Chế phẩm ALS 35%, là chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt sử dụng làm mẫu trong sản xuất hóa chất phụ gia mạ nikel, 1kg/gói, hsx: Wuhan Pinétone Fortune International Trading Co.,Ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH JCU Việt Nam
|
WUHAN PINESTONE FORTUNE INTERN
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 KGM
|
5
|
010121SE0122173Y
|
Butynediol propoxylate - C7H12O3 dùng làm phụ gia trong quá trình sản xuất phụ gia mạ, kí hiệu hàng BMP, mới 100%
|
Công ty TNHH JCU Việt Nam
|
WUHAN JADECHEM INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
70 KGM
|
6
|
010121SE0122173Y
|
Butynediol ethoxylate - C8H14O4, mã CAS 1606-85-5, dùng làm phụ gia trong quá trình sản xuất phụ gia mạ, kí hiệu hàng BEO, mới 100%
|
Công ty TNHH JCU Việt Nam
|
WUHAN JADECHEM INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
450 KGM
|
7
|
060121ZSNAWS21010008
|
Bộ chỉnh lưu MRT-10010BLM, AC200/220V 50/60Hz,3 pha,DC 10V,Phương pháp điều khiển: Băm xung PWM, làm mát bằng không khí, tay điều khiển liền cáp C/W MRT,PN:A00A1132000/U00A0113103,SN: 2011M003SL
|
Công ty TNHH JCU Việt Nam
|
SANREX ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1 UNIT
|
8
|
YTH04485810
|
Hóa chất Sodium Metasilicate anhydrous, 5kg/bag, Code: 97008, CAS: 6834-92-0. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH JCU Việt Nam
|
JCU(THAILAND) CO. LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
150521SE1044062Y
|
Propyne fulfonic acid sodium salt - C3H3NaO3S dùng làm phụ gia trong quá trình sản xuất phụ gia mạ, kí hiệu hàng PS, mới 100%
|
Công ty TNHH JCU Việt Nam
|
WUHAN JADECHEM INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
150521SE1044062Y
|
Butynediol propoxylate - C7H12O3 dùng làm phụ gia trong quá trình sản xuất phụ gia mạ, kí hiệu hàng BMP, mới 100%
|
Công ty TNHH JCU Việt Nam
|
WUHAN JADECHEM INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
75 KGM
|