1
|
130119GTS-KB-201901046
|
Khăn lau bằng vải không dệt-RAYON NON-WOVEN SOFTMAT TK-503 blue 4 (4-->5)
|
Công Ty TNHH Japan Pack System Việt Nam
|
SHIZUOKA SANGYOSHA CO., LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
2400 PCE
|
2
|
130119GTS-KB-201901046
|
Khăn lau bằng vải không dệt-RAYON NON-WOVEN SOFTMAT TK-500 white
|
Công Ty TNHH Japan Pack System Việt Nam
|
SHIZUOKA SANGYOSHA CO., LTD
|
2019-01-24
|
CHINA
|
600 PCE
|
3
|
181118GTS-KB-201811085
|
Hũ nhựa dùng để đựng khăn lau bàn
|
Công Ty TNHH Japan Pack System Việt Nam
|
SHIZUOKA SANGYOSHA CO., LTD
|
2018-12-11
|
JAPAN
|
2000 PCE
|
4
|
GTS-KB-201804012
|
Khăn lau bằng vải không dệt - RAYON NON-WOVEN SOFTMAT TK-500 white
|
Công Ty TNHH Japan Pack System Việt Nam
|
SHIZUOKA SANGYOSHA CO., LTD
|
2018-04-18
|
JAPAN
|
600 PCE
|
5
|
GTS-KB-201804012
|
Khăn lau bằng vải không dệt - RAYON NON-WOVEN SOFTMAT TW-501 pink
|
Công Ty TNHH Japan Pack System Việt Nam
|
SHIZUOKA SANGYOSHA CO., LTD
|
2018-04-18
|
JAPAN
|
4200 PCE
|
6
|
GTS-KB-201803008
|
Khăn lau bằng vải không dệt -RAYON NON-WOVEN SOFTMAT TK-503 blue
|
Công Ty TNHH Japan Pack System Việt Nam
|
SHIZUOKA SANGYOSHA CO., LTD
|
2018-03-16
|
JAPAN
|
4200 PCE
|
7
|
GTS-KB-201803008
|
Khăn lau bằng vải không dệt - RAYON NON-WOVEN SOFTMAT TW-501 pink
|
Công Ty TNHH Japan Pack System Việt Nam
|
SHIZUOKA SANGYOSHA CO., LTD
|
2018-03-16
|
JAPAN
|
4200 PCE
|
8
|
GTS-KB-201803008
|
Khăn lau bằng vải không dệt -RAYON NON-WOVEN SOFTMAT TK-503 blue
|
Công Ty TNHH Japan Pack System Việt Nam
|
SHIZUOKA SANGYOSHA CO., LTD
|
2018-03-16
|
JAPAN
|
4200 PCE
|
9
|
GTS-KB-201803008
|
Khăn lau bằng vải không dệt - RAYON NON-WOVEN SOFTMAT TW-501 pink
|
Công Ty TNHH Japan Pack System Việt Nam
|
SHIZUOKA SANGYOSHA CO., LTD
|
2018-03-16
|
JAPAN
|
4200 PCE
|
10
|
Khăn lau bằng vải không dệt - RAYON NON-WOVEN SOFTMAT TK-503 blue
|
Công Ty TNHH Japan Pack System Việt Nam
|
SHIZUOKA SANGYOSHA CO., LTD
|
2018-02-27
|
JAPAN
|
4200 PCE
|