1
|
291221YMLUI240333674
|
Chất kết dính làm từ nhựa copolyme ethylen-vinyl acetat, dạng hạt -HOT MELT ADHESIVE HM (80bag:25kg/bag,185bag:20kg/bag). Hàng mới 100% -kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 5
|
CôNG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE (VIETNAM)
|
WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY (QINGDAO) CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5700 KGM
|
2
|
291221YMLUI240333674
|
Chất kết dính làm từ nhựa Polyurethane, dạng rắn- POLYURETHANE REACTIVE HOT MELT ADHESIVE PUR (20kg/drum), nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE (VIETNAM)
|
WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY (QINGDAO) CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
291221YMLUI240333674
|
Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (512bag:25kg/bag,250bag:20kg/bag), nguyên sinh, dạng bột, nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%. Theo kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6
|
CôNG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE (VIETNAM)
|
WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY (QINGDAO) CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
17800 KGM
|
4
|
280122COAU7236445210
|
Nhãn giấy đã in dùng trong ngành keo- LABEL - QC: ( 23*16)cm- hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE (VIETNAM)
|
WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY (QINGDAO) CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
17 KGM
|
5
|
280122COAU7236445210
|
Túi nhựa PE dùng để đóng gói keo- PLASTIC BAG - QC: (100*190cm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE (VIETNAM)
|
WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY (QINGDAO) CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
500 PCE
|
6
|
280122COAU7236445210
|
Cồn béo công nghiệp , dạng sáp-CLEANER 19430 (20kg/bag). Hàng mới 100%. kết quả PTPL số 1543/TB-KĐ3 ngày 25/11/2020
|
CôNG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE (VIETNAM)
|
WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY (QINGDAO) CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
740 KGM
|
7
|
280122COAU7236445210
|
Chất kết dính làm từ nhựa Polyurethane, dạng rắn- POLYURETHANE REACTIVE HOT MELT ADHESIVE PUR (190kg/drum), nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE (VIETNAM)
|
WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY (QINGDAO) CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
7410 KGM
|
8
|
280122COAU7236445210
|
Keo epoxy 2 thành phần, TP chính là polyamit,dạng nhão-POLYAMIDE RESIN GLUE PA(980B) (460drum:5kg/drum, 40drum:250kg/drum). Hàng mới 100%-kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 4
|
CôNG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE (VIETNAM)
|
WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY (QINGDAO) CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
12300 KGM
|
9
|
280122COAU7236445210
|
Keo epoxy 2 thành phần,TP chính nhựa epoxy,dạng nhão- EPOXY RESIN GLUE EP(980A) (460drum:5kg/drum, 40drum:250kg/drum).Hàng mới 100%-kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 3
|
CôNG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE (VIETNAM)
|
WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY (QINGDAO) CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
12300 KGM
|
10
|
280122COAU7236445210
|
Chất kết dính làm từ nhựa copolyme ethylen-vinyl acetat, dạng hạt -HOT MELT ADHESIVE HM (80bag:25kg/bag,340bag:20kg/bag). Hàng mới 100% -kết quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 5
|
CôNG TY TNHH INTERNET WOOD GLUE (VIETNAM)
|
WINLONG GW INTERNATIONAL TECHNOLOGY (QINGDAO) CO.,LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
8800 KGM
|