1
|
020222ENSESH2201153
|
Dây thép không hợp kim,dạng cuộn,hàm lượng C: 0.7% tính theo trọng lượng,chưa được mạ hoặc tráng, mác thép SWC, phi 1.50MM, dùng để sản xuất lò xo,NSX:NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
020222ENSESH2201153
|
Dây thép không hợp kim,dạng cuộn, hàm lượng C: 0.7% tính theo trọng lượng,chưa được mạ hoặc tráng,mác thép SWC, phi 1.30MM, dùng để sản xuất lò xo,NSX:NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
020222ENSESH2201153
|
Dây thép không hợp kim,dạng cuộn, hàm lượng C: 0.7% tính theo trọng lượng,chưa được mạ hoặc tráng,mác thép SWC, phi 0.85MM, dùng để sản xuất lò xo,NSX:NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
020222ENSESH2201153
|
Dây thép không hợp kim,dạng cuộn, hàm lượng C: 0.7% tính theo trọng lượng,chưa được mạ hoặc tráng, mác thép SWC,phi 0.70MM, dùng để sản xuất lò xo,NSX:NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
020222ENSESH2201153
|
Dây thép không hợp kim,dạng cuộn, hàm lượng C: 0.7% tính theo trọng lượng,chưa được mạ hoặc tráng, mác thép SWC, phi 0.60MM, dùng để sản xuất lò xo,NSX:NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
020222ENSESH2201153
|
Dây thép không hợp kim,dạng cuộn,hàm lượng C: 0.7% tính theo trọng lượng,chưa được mạ hoặc tráng,mác thép SWC,phi 0.50MM,dùng để sản xuất lò xo,NSX:NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
2500 KGM
|
7
|
020222ENSESH2201153
|
Dây thép không hợp kim,dạng cuộn,hàm lượng C: 0.7% tính theo trọng lượng,chưa được mạ hoặc tráng,mác thép SWC,phi 0.40MM,dùng để sản xuất lò xo,NSX:NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM
|
NANTONG YUXIANG METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
270920SITSKHPG143234
|
Dây thép không hợp kim, hàm lượng C<0.25% tính theo trọng lượng, mạ kẽm, mác thép ML08A1, phi 1.0 MM, dùng để sản xuất lò xo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM
|
RICH MING TRADE INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
2008.5 KGM
|
9
|
270920SITSKHPG143234
|
Dây thép không hợp kim, hàm lượng C<0.25% tính theo trọng lượng, mạ kẽm, mác thép ML08A1, phi 0.9 MM, dùng để sản xuất lò xo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM
|
RICH MING TRADE INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
2096.8 KGM
|
10
|
270920SITSKHPG143234
|
Dây thép không hợp kim, hàm lượng C<0.25% tính theo trọng lượng, mạ kẽm, mác thép ML08A1, phi 0.8 MM, dùng để sản xuất lò xo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HồNG PHONG VIệT NAM
|
RICH MING TRADE INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
1072.3 KGM
|