1
|
210620QMNBG2006006
|
Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha,động cơ Diesel, không có bộ cấp nguồn liên tục (ATS), có ắc quy, có vỏ chống ồn, 325-358 kva/230V/400V,model: M-K358, hàng mới 100%, sản xuất 2020
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Điện Việt Nam
|
FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
210620QMNBG2006006
|
Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha,động cơ Diesel, không có bộ cấp nguồn liên tục (ATS), có ắc quy, có vỏ chống ồn, 325-358 kva/230V/400V,model: M-K358, hàng mới 100%, sản xuất 2020
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Điện Việt Nam
|
FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
210719ECLNGB20190787
|
Sàn gỗ công nghiệp HDF,kt: 606x101x12mm,tỷ trọng gỗ 860-880kg/m3, 36 pcs/box,205 boxes,code 373-3,đã tráng phủ gia cố bề mặt và tạo hèm,CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD sx,hiệu Boden, mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Điện Việt Nam
|
CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD.
|
2019-07-31
|
CHINA
|
451.7 MTK
|
4
|
210719ECLNGB20190787
|
Sàn gỗ công nghiệp HDF,kt: 606x101x12mm,tỷ trọng gỗ 860-880kg/m3, 36 pcs/box,205 boxes,code R370,đã tráng phủ gia cố bề mặt và tạo hèm,CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD sx,hiệu Boden, mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Điện Việt Nam
|
CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD.
|
2019-07-31
|
CHINA
|
451.7 MTK
|
5
|
210719ECLNGB20190787
|
Sàn gỗ công nghiệp HDF,kt: 1216x128x12mm,tỷ trọng gỗ 860-880kg/m3, 10 pcs/box,245 boxes,code BL HD513,đã tráng phủ gia cố bề mặt và tạo hèm,CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD sx,hiệu Boden, mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Điện Việt Nam
|
CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD.
|
2019-07-31
|
CHINA
|
381.34 MTK
|
6
|
210719ECLNGB20190787
|
Sàn gỗ công nghiệp HDF,kt: 1216x128x12mm,tỷ trọng gỗ 860-880kg/m3, 10 pcs/box,245 boxes,code BL HD557,đã tráng phủ gia cố bề mặt và tạo hèm,CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD sx,hiệu Boden, mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Điện Việt Nam
|
CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD.
|
2019-07-31
|
CHINA
|
381.34 MTK
|
7
|
231218ECLNGB20181508
|
Sàn gỗ công nghiệp HDF,kt: 1216x128x12mm,tỷ trọng gỗ 0.86-0.88g/cm3, 10 pcs/box,205 boxes,code BL HD513,đã tráng phủ gia cố bề mặt và tạo hèm,CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD sx,hiệu Boden, mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Điện Việt Nam
|
CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD.
|
2019-03-01
|
CHINA
|
319.08 MTK
|
8
|
231218ECLNGB20181508
|
Sàn gỗ công nghiệp HDF,kt: 1216x128x12mm,tỷ trọng gỗ 0.86-0.88g/cm3, 10 pcs/box,1062 boxes,code BL HD557,đã tráng phủ gia cố bề mặt và tạo hèm,CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD sx,hiệu Boden, mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Điện Việt Nam
|
CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD.
|
2019-03-01
|
CHINA
|
1652.98 MTK
|
9
|
231218ECLNGB20181508
|
Sàn gỗ công nghiệp HDF,kt: 1216x128x12mm,tỷ trọng gỗ trên 0.8g/cm3, 10 pcs/box,205 boxes,code BL HD513,CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD sx,hiệu Boden, mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Điện Việt Nam
|
CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD.
|
2019-03-01
|
CHINA
|
319.08 MTK
|
10
|
231218ECLNGB20181508
|
Sàn gỗ công nghiệp HDF,kt: 1216x128x12mm,tỷ trọng gỗ trên 0.8g/cm3, 10 pcs/box,1062 boxes,code BL HD557,CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD sx,hiệu Boden, mới 100%
|
Công Ty TNHH Hệ Thống Điện Việt Nam
|
CHANGZHOU HAWD FLOORING CO.,LTD.
|
2019-03-01
|
CHINA
|
1652.98 MTK
|