1
|
221217AQDVHBG7240221
|
Mộc nhĩ khô ( hàng không thuộc danh mục Cites)
|
Công Ty TNHH Hưng Phát Toàn Cầu
|
NOBLE OCEAN INTERNATIONAL., LTD (HONG KONG)
|
2018-01-07
|
HONG KONG
|
9960 KGM
|
2
|
221217AQDVHBG7240221
|
Nấm hương khô ( hàng không thuộc danh mục Cites).
|
Công Ty TNHH Hưng Phát Toàn Cầu
|
NOBLE OCEAN INTERNATIONAL., LTD (HONG KONG)
|
2018-01-07
|
HONG KONG
|
10100 KGM
|
3
|
221217AQDVHBG7240221
|
Mộc nhĩ khô ( hàng không thuộc danh mục Cites)
|
Công Ty TNHH Hưng Phát Toàn Cầu
|
NOBLE OCEAN INTERNATIONAL., LTD (HONG KONG)
|
2018-01-04
|
HONG KONG
|
9960 KGM
|
4
|
221217AQDVHBG7240221
|
Nấm hương khô ( hàng không thuộc danh mục Cites).
|
Công Ty TNHH Hưng Phát Toàn Cầu
|
NOBLE OCEAN INTERNATIONAL., LTD (HONG KONG)
|
2018-01-04
|
HONG KONG
|
10100 KGM
|
5
|
171217HASLNA51C7000800
|
Mộc nhĩ khô ( hàng không thuộc danh mục Cites)
|
Công Ty TNHH Hưng Phát Toàn Cầu
|
NOBLE OCEAN INTERNATIONAL., LTD (HONG KONG)
|
2018-01-04
|
HONG KONG
|
6750 KGM
|
6
|
171217HASLNA51C7000800
|
Nấm hương khô ( hàng không thuộc danh mục Cites).
|
Công Ty TNHH Hưng Phát Toàn Cầu
|
NOBLE OCEAN INTERNATIONAL., LTD (HONG KONG)
|
2018-01-04
|
HONG KONG
|
12870 KGM
|
7
|
171217HASLNA51C7000800
|
Mộc nhĩ khô ( hàng không thuộc danh mục Cites)
|
Công Ty TNHH Hưng Phát Toàn Cầu
|
NOBLE OCEAN INTERNATIONAL., LTD (HONG KONG)
|
2018-01-03
|
HONG KONG
|
6750 KGM
|
8
|
171217HASLNA51C7000800
|
Nấm hương khô ( hàng không thuộc danh mục Cites).
|
Công Ty TNHH Hưng Phát Toàn Cầu
|
NOBLE OCEAN INTERNATIONAL., LTD (HONG KONG)
|
2018-01-03
|
HONG KONG
|
12870 KGM
|