1
|
281018SMLMSHZG8A488300
|
Thuốc trừ sâu EMAMECTIN BENZOATE 60G/KG WG (MOOUSA 60WG)
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Phong Phú
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
281018SMLMSHZG8A488300
|
nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu CHLORPYRIFOS ETHYL 97% TECH
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Phong Phú
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
HBSHA1807024
|
Thuốc trừ bệnh hại cây trồng TRICYCLAZOLE 750G/KG WP (PIN AN DO 75WP)
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Phong Phú
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2018-08-17
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
HBSHA1807024
|
Thuốc trừ ốc NICLOSAMIDE 700G/KG WP (OC USA 700WP)
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Phong Phú
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2018-08-17
|
CHINA
|
2525 KGM
|
5
|
HBSHA1801183
|
Thuốc trừ côn trùng sâu EMAMECTIN BENZOATE 60G/KG WG (MOOUSA 60WG)
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Phong Phú
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
HBSHA1801183
|
Thuốc trừ bệnh hại cây trồng TRICYCLAZOLE 750G/KG WP (PIN AN DO 75WP)
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Phong Phú
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
HBSHA1801183
|
Thuốc trừ côn trùng sâu EMAMECTIN BENZOATE 60G/KG WG (MOOUSA 60WG)
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Phong Phú
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
HBSHA1801183
|
Thuốc trừ bệnh hại cây trồng TRICYCLAZOLE 750G/KG WP (PIN AN DO 75WP)
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Phong Phú
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
HBSHA1801183
|
Thuốc trừ côn trùng sâu EMAMECTIN BENZOATE 60G/KG WG (MOOUSA 60WG)
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Phong Phú
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2018-02-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
HBSHA1801183
|
Thuốc trừ bệnh hại cây trồng TRICYCLAZOLE 750G/KG WP (PIN AN DO 75WP)
|
Công Ty TNHH Hóa Sinh Phong Phú
|
EASTCHEM CO., LTD
|
2018-02-28
|
CHINA
|
4000 KGM
|