1
|
110422SNLCNBVLB040001
|
Thuốc trừ cỏ GUSSI BASTAR 200SL (GLUFOSINATE AMMONIUM 200G/L). Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 25/03/2022.HSD: 25/03/2024. Mới 100%.Nhà SX: Shandong Eshung Industrial Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA NôNG HBR
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
16000 LTR
|
2
|
230322POBUSHA220300008
|
Thuốc kỹ thuật NEREISTOXIN 95% TC (dùng sản xuất thuốc trừ sâu). Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 15/02/2022. Hạn SD: 14/02/2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA NôNG HBR
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
100322JJCSHHPB200148
|
Thuốc trừ bệnh (bệnh thán thư) DOVATRACOL 72WP (PROPINEB 72%W/W). Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 17/02/2022. Hạn SD: 16/02/2024. hàng mới 100%. Nhà SX: Jiangsu Huangma Agrochemicals Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA NôNG HBR
|
QINGDAO HIGROW CHEMICALS CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
120721SITDSHHPP077316
|
Thuốc kỹ thuật: THIOSULTAP SODIUM (MONOSULTAP) 95%TC (dùng sản xuất thuốc trừ sâu Aba-top 960WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 04/07/2021. Hạn SD: 04/07/2023. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA NôNG HBR
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
120721SITDSHHPP077316
|
Thuốc trừ sâu Imidova 150WP (Imidacloprid 150g/kg). Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 07/07/2021.HSD: 07/07/2023. Mới 100%.Nhà SX: Hengshui Northern Pesticide and Chemical Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA NôNG HBR
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
301021SITDSHHPQ252354
|
Thuốc trừ bệnh ASUSU 20WP (BISMERTHIAZOL 200G/KG). Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 15/10/2021.HSD: 15/10/2023. Mới 100%.Nhà SX: Dezhou Hengdong Pesticide and Chemical Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA NôNG HBR
|
SHANGHAI TELEVISION & ELECTRONICS IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
080521SITDSHHPQ313089
|
Thuốc trừ bệnh Dovatracol 72WP (Propineb 72% w/w) . Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 22/04/2021. Hạn SD:22/04/2023.Mới 100%. Nhà SX: Jiangsu Huangma Agrochemicals Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA NôNG HBR
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
080521SITDSHHPQ313089
|
Thuốc trừ bệnh Asusu 20WP(Bismerthiazol 200g/kg).Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 21/04/2021.HSD:21/04/2023.Mới 100%.Nhà SX:Dezhou Hengdong Pesticide&Chemical Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA NôNG HBR
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
7000 KGM
|
9
|
080521SITDSHHPQ313089
|
Thuốc trừ bệnh Dovatracol 72WP (Propineb 72% w/w) . Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 22/04/2021. Hạn SD:22/04/2023.Mới 100%. Nhà SX: Jiangsu Huangma Agrochemicals Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA NôNG HBR
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
080521SITDSHHPQ313089
|
Thuốc trừ bệnh Asusu 20WP(Bismerthiazol 200g/kg).Theo TT10/2020/BNNPTNT. NSX: 21/04/2021.HSD:21/04/2023.Mới 100%.Nhà SX:Dezhou Hengdong Pesticide&Chemical Co.,Ltd
|
CôNG TY TNHH HóA NôNG HBR
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
7000 KGM
|