1
|
070322034C507502
|
POLY ALUMINIUM CHLORIDE 30, Số CAS: 1327-41-9, C/thức: [Al2(OH)nCl6-nxH2O]m, Nhãn hiệu: QIUTAO. Dạng bột màu nâu đất đóng 25Kg/bao, Hóa chất dùng để xử lý nước thải, làm trong nước. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Học ứng Dụng
|
QINGDAO MALIK CHEMICAL CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
75 TNE
|
2
|
200322VNHPHQDS2203008
|
POLY ALUMINIUM CHLORIDE 31, Số CAS: 1327-41-9, Công thức: [Al2(OH)nCl6-nxH2O]m, Al2O3 = 28%. Dạng bột mịn màu vàng đóng 25Kg/bao. Hóa chất dùng để xử lý nước thải, làm trong nước. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Học ứng Dụng
|
SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
135 TNE
|
3
|
140322AQDVH6P2060701
|
Sodium N-Chlorobenzenesulphonamide. Số CAS: 127-52-6, Công thức: C6H5SO2NClNa.2H20, Dạng bột mịn màu trắng đóng đồng nhất 25Kg/Thùng. Hóa chất công nghiệp dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Học ứng Dụng
|
UNILOSA PTE LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
14 TNE
|
4
|
070222AASD012485
|
POLY ALUMINIUM CHLORIDE 31, Số CAS: 1327-41-9, Công thức: [Al2(OH)nCl6-nxH2O]m, Al2O3 = 28%. Dạng bột mịn màu vàng đóng 25Kg/bao. Hóa chất dùng để xử lý nước thải, làm trong nước. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Học ứng Dụng
|
SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
135 TNE
|
5
|
210122KMTCHKG4618198
|
Formic acid 99%, Số CAS: 64-18-6, C/thức: HCOOH, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Giấy NKTC số 11324/TCCN2021/GP-HC ngày 21/12/2021.
|
Công Ty TNHH Hóa Học ứng Dụng
|
XILONG SCIENTIFIC CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
100 UNA
|
6
|
210122KMTCHKG4618198
|
Acetic acid 99,5%, Số CAS: 64-19-7, C/thức: CH3COOH, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Giấy phép số 11324/TCCN2021/GP-HC ngày 21/12/2021
|
Công Ty TNHH Hóa Học ứng Dụng
|
XILONG SCIENTIFIC CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1000 UNA
|
7
|
210122KMTCHKG4618198
|
Xylene 100%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
|
Công Ty TNHH Hóa Học ứng Dụng
|
XILONG SCIENTIFIC CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1000 UNA
|
8
|
210122KMTCHKG4618198
|
Toluene 99,5%, Số CAS: 108-88-3, C/thức: C6H5CH3, 0,5lít/chai (Dạng dung dịch). Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm. Đã được cấp Giấy phép NKTC số: 11324/TCCN2021/GP-HC. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Học ứng Dụng
|
XILONG SCIENTIFIC CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
2000 UNA
|
9
|
210122KMTCHKG4618198
|
Silver nitrate 99%, Số CAS: 7761-88-8, C/thức: AgNO3, 0,1Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
|
Công Ty TNHH Hóa Học ứng Dụng
|
XILONG SCIENTIFIC CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
200 UNA
|
10
|
210122KMTCHKG4618198
|
Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hóa Học ứng Dụng
|
XILONG SCIENTIFIC CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
400 UNA
|