1
|
300920JYDSH200930858F
|
Sodium Lauriminodipropionate 30% CAS: 14960-06-6 . Chế phẩm hoạt động bề mặt, dùng sản xuất sản phẩm tẩy rửa bề mặt trong công nghiệp. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT STX
|
NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
021020SGL2009038G
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt, chống gỉ hoặc chống ăn mòn, không có tính tẩy rửa. Sodium petroleum sulfonate 60%min, CAS No: 68608-26-4. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT STX
|
NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
021020SGL2009038G
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt, chống gỉ hoặc chống ăn mòn, không có tính tẩy rửa. Sodium petroleum sulfonate 60%min, CAS No: 68608-26-4. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT STX
|
NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD
|
2020-10-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
771237698456
|
MOLYBDENUM DIALKYL DITHYOPHOSPHATE CAS NO 72030 -25 -2 CHẾ PHẨM CHỐNG ĂN MÒN , HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT STX
|
QINGDAO RONGHUI RUIXINTRADINGCOLTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
25 KGM
|