1
|
060322AQDVH6P2050201
|
Caustic Soda Flakes 98%, NaOH (Natri hydroxit)- Xút vảy đóng bao đồng nhất loại 25kg/bao, dạng rắn, (dùng trong xử lý nước thải công nghiệp), mã CAS 1310-73-2. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Kim Thái
|
GUANGXI HEKANG TRADE CO.,LTD..
|
2022-03-14
|
CHINA
|
52 TNE
|
2
|
101121LSHHPH21103126
|
Thiết bị đóng ngắt mạch điện (máy cắt) recloser cách điện chân không 24Kv (bao gồm tủ điều khiển), model: JZW32-24/630-20, 24kv/630A/50hz,không dùng trong hầm mỏ. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Kim Thái
|
HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
101121LSHHPH21103126
|
Thiết bị đóng ngắt mạch điện (máy cắt) recloser cách điện chân không 35Kv (bao gồm tủ điều khiển), model: ZW32-40.5 (35)KV, 40.5kv/800A/50hz,không dùng trong hầm mỏ. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Kim Thái
|
HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC & TECHNICAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
260721COAU7233135510
|
PVC Processing Aid (HL-90)- chất hỗ trợ gia công PVC, dạng bột đóng 25kg/bao, dùng trong sản xuất ngành nhựa, mã CAS: 25035-69-2 , NSX:Shandong Rike Chemical Co., ltd. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Kim Thái
|
ZHONG TAI INDUSTRIAL DEVELOPMENT (HK) LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
10 TNE
|
5
|
260721COAU7233135510
|
PVC Processing Aid (ACR-401)- chất hỗ trợ gia công PVC, dạng bột đóng 25kg/bao, dùng trong sản xuất ngành nhựa, mã CAS: 9003-54-7 , NSX:Shandong Rike Chemical Co., ltd. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Kim Thái
|
ZHONG TAI INDUSTRIAL DEVELOPMENT (HK) LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
4 TNE
|
6
|
260721COAU7233135510
|
PVC Lubricant (HL-6K)- chất bôi trơn PVC, dạng vảy, 25kg/bao, dùng trong sản xuất ngành nhựa, mã CAS:123-94-4, NSX:Shandong Rike Chemical Co., ltd. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Kim Thái
|
ZHONG TAI INDUSTRIAL DEVELOPMENT (HK) LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
10 TNE
|
7
|
1.91021112100015E+20
|
CHLORINATED POLYETHYLENE TYPE CPE -135A ( Chất sửa đổi tác động PVC), dạng bột (25kg/1 bao),dùng trong SX nghành nhựa, mã CAS: 64754-90-1, nhà SX:Guangxi Tiandong Jingui Technology Co.,ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Kim Thái
|
GUANGXI HEKANG TRADE CO.,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
32 TNE
|
8
|
020621ACHX005983
|
STABILIZER LF-S210, chất ổn định , dạng rắn đóng 25kg/ bao,nhà sản xuất : JIANGSU, dùng trong sản xuất ngành nhựa mã CAS : 1592-23-0, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Kim Thái
|
JIANGSU UNIWEL CHEMISTRY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
020621ACHX005983
|
STABILIZER LF-S8003YN, chất ổn định , dạng rắn đóng 25kg/ bao,nhà sản xuất : JIANGSU, dùng trong sản xuất ngành nhựa mã CAS : 1592-23-0, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Kim Thái
|
JIANGSU UNIWEL CHEMISTRY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
020621ACHX005983
|
STABILIZER LF-S5002G, chất ổn định , dạng rắn đóng 25kg/ bao, nhà sản xuất : JIANGSU, dùng trong sản xuất ngành nhựa, mã CAS : 1592-23-0, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất Kim Thái
|
JIANGSU UNIWEL CHEMISTRY CO., LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
4000 KGM
|