1
|
270222YMLUI236253023
|
POLYETHER POLYOL YT-330N - Thành phần phức hệ polyurethane dùng sản xuất nhựa polyurethan. TP chính: GlycerolPropoxylated polyol. CAS no: 9082-00-2. TKTQ: 103794041300. Chưa PTPL. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
16.8 TNE
|
2
|
010122GXSAG21128950
|
DALTOPED S FF 32803 - Hỗn hợp Polyol dùng sản xuất các sản phẩm polyurethane. TP chính: Diethylene glycol. CAS no: 111-46-6. Chưa có KQ PTPL. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN POLYURETHANES (CHINA) LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
010322SITGSHHPP049854
|
SUPRASEC 2424 (X) 80DRx240KG - poly isocyanat dạng nguyên sinh, ở thể lỏng, dùng để đổ mút yên xe máy, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN POLYURETHANES SHANGHAI LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
19200 KGM
|
4
|
050322SITRSHSGP049846
|
SUPRASEC 1065 - Thành phần của phức hệ polyurethane. Thành phần chính: Diphenylmethanediisocyanate, polymeric. CAS no: 9016-87-9. Dùng đúc nhựa polyurethane. TK TQ: 103941536860. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN POLYURETHANES SHANGHAI LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2400 KGM
|
5
|
050322SITRSHSGP049846
|
SUPRASEC 2412 (X) - Thành phần của phức hệ polyurethane. Thành phần chính: Diphenylmethane 4,4'-diisocyanate. CAS no: 101-68-8. Dùng đúc nhựa polyurethane. TK TQ: 104222928130. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN POLYURETHANES SHANGHAI LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
31200 KGM
|
6
|
270222SITGSHSGP049831
|
SUPRASEC 5005 - Thành phần của phức hệ polyurethane. Thành phần chính Diphenylmethanediisocyanate, polymeric (Polymeric MDI). CAS: 9016-87-9. Dùng đúc nhựa polyurethane. TK TQ: 104184148942. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN POLYURETHANES SHANGHAI LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
60000 KGM
|
7
|
270222SITGSHSGP049830
|
SUPRASEC 5005 - Thành phần của phức hệ polyurethane. Thành phần chính Diphenylmethanediisocyanate, polymeric (Polymeric MDI). CAS: 9016-87-9. Dùng đúc nhựa polyurethane. TK TQ: 104184148942. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN POLYURETHANES SHANGHAI LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
80000 KGM
|
8
|
240122ZGSHA0020000605
|
POLYETHER POLYOL YT-330N - Thành phần phức hệ polyurethane dùng sản xuất nhựa polyurethan. TP chính: GlycerolPropoxylated polyol. CAS no: 9082-00-2. TKTQ: 103794041300. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
CHANGSHU YITONG POLYURETHANE PRODUCT CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
33.6 TNE
|
9
|
220122SITGSHSGP049824
|
SUPRASEC 1065 - Thành phần của phức hệ polyurethane. Thành phần chính: Diphenylmethanediisocyanate, polymeric. CAS no: 9016-87-9. Dùng đúc nhựa polyurethane. TK TQ: 103941536860. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN POLYURETHANES SHANGHAI LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4800 KGM
|
10
|
220122SITGSHSGP049824
|
SUPRASEC 2412 (X) - Thành phần của phức hệ polyurethane. Thành phần chính: Diphenylmethane 4,4'-diisocyanate. CAS no: 101-68-8. Dùng đúc nhựa polyurethane. TK TQ: 104222928130. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN POLYURETHANES SHANGHAI LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
14400 KGM
|