1
|
1.10222122200014E+20
|
B PS Red oak SM Veneer - Tấm gỗ để làm lớp mặt (gỗ Sồi đỏ).Chưa bào, chưa chà nhám. Đã ghép hoặc nối đầu. Ván loại B. KT: 0.5mm*1270mm*2540mm. Dùng để dán lên mặt trên cùng của ván gỗ ép. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUILING WOOD PRODUCTS (VIETNAM)
|
DEQING CHINA-AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2435 PCE
|
2
|
1.10222122200014E+20
|
B PS Cherry BM Veneer - Tấm gỗ để làm lớp mặt (gỗ Anh đào).Chưa bào, chưa chà nhám. Đã ghép hoặc nối đầu. Ván loại B. KT: 0.5mm*1270mm*2540mm. Dùng để dán lên mặt trên cùng của ván gỗ ép. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUILING WOOD PRODUCTS (VIETNAM)
|
DEQING CHINA-AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1743 PCE
|
3
|
1.10222122200014E+20
|
B PS Cherry BM Veneer - Tấm gỗ để làm lớp mặt (gỗ Anh đào).Chưa bào, chưa chà nhám. Đã ghép hoặc nối đầu. Ván loại B. KT: 0.5mm*1270mm*2000mm. Dùng để dán lên mặt trên cùng của ván gỗ ép. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUILING WOOD PRODUCTS (VIETNAM)
|
DEQING CHINA-AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1139 PCE
|
4
|
1.10222122200014E+20
|
A PS Hickory BM Veneer - Tấm gỗ để làm lớp mặt (gỗ Hồ đào).Chưa bào, chưa chà nhám. đã ghép hoặc nối đầu. Ván loại A. KT: 0.5mm*1270mm*2000mm. Dùng để dán lên mặt trên cùng của ván gỗ ép. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUILING WOOD PRODUCTS (VIETNAM)
|
DEQING CHINA-AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
565 PCE
|
5
|
1.10222122200014E+20
|
#3 RC Birch Veneer - Tấm gỗ để làm lớp mặt (gỗ Bạch dương).Chưa bào, chưa chà nhám. chưa ghép hoặc nối đầu. Ván loại #3. KT: 0.4mm*1270mm*2540mm. Dùng để dán lên mặt trên cùng của ván gỗ ép. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUILING WOOD PRODUCTS (VIETNAM)
|
DEQING CHINA-AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10042 PCE
|
6
|
1.10222122200014E+20
|
B RC Birch Veneer - Tấm gỗ để làm lớp mặt (gỗ Bạch dương).Chưa bào, chưa chà nhám. Chưa ghép, nối đầu. Ván loại B. KT: 0.4mm*1270mm*2540mm. Dùng để dán lên mặt trên cùng của ván gỗ ép. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUILING WOOD PRODUCTS (VIETNAM)
|
DEQING CHINA-AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3920 PCE
|
7
|
1.10222122200014E+20
|
#1 RC Maple Veneer - Tấm gỗ để làm lớp mặt (gỗ Thích). Chưa bào, chưa chà nhám, chưa ghép hoặc nối đầu. Ván loại #1. KT: 0.5mm*1270mm*2540mm. Dùng để dán lên mặt trên cùng của ván gỗ ép. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUILING WOOD PRODUCTS (VIETNAM)
|
DEQING CHINA-AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
585 PCE
|
8
|
1.10222122200014E+20
|
#3 RC Maple Veneer - Tấm gỗ để làm lớp mặt (gỗ Thích).Chưa bào, chưa chà nhám, chưa ghép hoặc nối đầu. Ván loại #3. KT: 0.3mm*1270mm*2540mm. Dùng để dán lên mặt trên cùng của ván gỗ ép. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUILING WOOD PRODUCTS (VIETNAM)
|
DEQING CHINA-AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6200 PCE
|
9
|
1.10222122200014E+20
|
KMA RC Maple Veneer - Tấm gỗ để làm lớp mặt (gỗ Thích). Chưa bào, chưa chà nhám, chưa ghép hoặc nối đầu. Ván loại KMA. KT: 0.5mm*1270mm*2540mm. Dùng để dán lên mặt trên cùng của ván gỗ ép. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUILING WOOD PRODUCTS (VIETNAM)
|
DEQING CHINA-AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4255 PCE
|
10
|
1.10222122200014E+20
|
B PS Maple Veneer - Tấm gỗ để làm lớp mặt (gỗ Thích). Chưa bào, chưa chà nhám, đã ghép hoặc nối đầu. Ván loại B. KT: 0.5mm*1270mm*2540mm. Dùng để dán lên mặt trên cùng của ván gỗ ép. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUILING WOOD PRODUCTS (VIETNAM)
|
DEQING CHINA-AFRICA FOREIGN TRADE PORT CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2205 PCE
|