1
|
73851917736
|
NL32#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ: 59", định lượng:168 gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUG VINA LTD
|
HUG LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
341.6 YRD
|
2
|
73851917736
|
NL71#&Vải lưới dệt thoi 100%COTTON, khổ: 63", định lượng: 92 gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUG VINA LTD
|
HUG LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
136 YRD
|
3
|
250322NBEXF2203047
|
NL46#&Vải lưới dệt kim 100% POLYESTER, khổ: 63", định lượng:34 gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUG VINA LTD
|
HUG LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
18876.5 YRD
|
4
|
250322NBEXF2203047
|
NL67#&Vải dệt thoi 85%POLYESTER 15% COTTON, khổ: 63", định lượng: 114 gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUG VINA LTD
|
HUG LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
12007 YRD
|
5
|
250322NBEXF2203047
|
NL71#&Vải lưới dệt thoi 100%COTTON, khổ: 63", định lượng: 92 gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUG VINA LTD
|
HUG LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
5870 YRD
|
6
|
250322NBEXF2203047
|
NL32#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ: 59", định lượng:168 gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUG VINA LTD
|
HUG LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
8608 YRD
|
7
|
250322NBEXF2203047
|
NL04#&Vải dệt kim 100% polyester ,khổ: 63", định lượng:159 gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUG VINA LTD
|
HUG LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
2149.4 YRD
|
8
|
211221SHEXD2112215
|
NL46#&Vải lưới dệt kim 100% POLYESTER , Khổ 59", định lượng: 30 gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUG VINA LTD
|
HUG LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
21457 YRD
|
9
|
211221SHEXD2112215
|
NL67#&Vải dệt thoi 85%POLYESTER 15% COTTON, Khổ 59", định lượng: 100 gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUG VINA LTD
|
HUG LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
5292 YRD
|
10
|
211221SHEXD2112215
|
NL71#&Vải lưới dệt thoi 100%COTTON, Khổ 62", định lượng: 95 gr/m2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUG VINA LTD
|
HUG LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
7375.2 YRD
|