1
|
290122SHGN22010557
|
Dây kéo không có đầu kéo #3 (ZIPPER TAPE), bộ phận của khóa kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUASHENGDA ZIPPER (VIETNAM)
|
HSD ZIPPER LIMITED
|
2022-02-24
|
CHINA
|
670 MTR
|
2
|
290122SHGN22010557
|
Dây kéo không có đầu kéo #8 (ZIPPER TAPE), bộ phận của khóa kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUASHENGDA ZIPPER (VIETNAM)
|
HSD ZIPPER LIMITED
|
2022-02-24
|
CHINA
|
18504 MTR
|
3
|
290122SHGN22010557
|
Khóa kéo 79CM (ZIPPER). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUASHENGDA ZIPPER (VIETNAM)
|
HSD ZIPPER LIMITED
|
2022-02-24
|
CHINA
|
174 PCE
|
4
|
290122SHGN22010557
|
Đầu dây kéo #3 (ZINC ALLOY SLIDERS), bộ phận của khóa kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUASHENGDA ZIPPER (VIETNAM)
|
HSD ZIPPER LIMITED
|
2022-02-24
|
CHINA
|
2940 PCE
|
5
|
290122SHGN22010557
|
Đầu dây kéo #8 (ZINC ALLOY SLIDERS), bộ phận của khóa kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUASHENGDA ZIPPER (VIETNAM)
|
HSD ZIPPER LIMITED
|
2022-02-24
|
CHINA
|
55301 PCE
|
6
|
181221SHGN21120104
|
Dây kéo không có đầu kéo #8 (ZIPPER TAPE), bộ phận của khóa kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUASHENGDA ZIPPER (VIETNAM)
|
HSD ZIPPER LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
59436 MTR
|
7
|
181221SHGN21120104
|
Khóa kéo 79CM (ZIPPER). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUASHENGDA ZIPPER (VIETNAM)
|
HSD ZIPPER LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1724 PCE
|
8
|
181221SHGN21120104
|
Đầu dây kéo #3 (ZINC ALLOY SLIDERS), bộ phận của khóa kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUASHENGDA ZIPPER (VIETNAM)
|
HSD ZIPPER LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
181221SHGN21120104
|
Đầu dây kéo #8 (ZINC ALLOY SLIDERS), bộ phận của khóa kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUASHENGDA ZIPPER (VIETNAM)
|
HSD ZIPPER LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
179080 PCE
|
10
|
181221SHGN21120104
|
Dây kéo không có đầu kéo #3 (ZIPPER TAPE), bộ phận của khóa kéo. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUASHENGDA ZIPPER (VIETNAM)
|
HSD ZIPPER LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1336 MTR
|