1
|
20322216752298
|
110731 : Gôm este dạng khối Natural gum solid _ NATURAL GUM RESIN _ Npl sx mực in (Thông báo kết quả phân tích số : 3755/PTPL HCM-NV (25/11/2013))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
HSIN MEI KUANG CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
14000 KGM
|
2
|
301221028B507841
|
110403C : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN 303A). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
FOCUS PIGMENT CORP
|
2022-07-01
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
011221COAU7235649230
|
110446 : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN HY-588). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
HSIN MEI KUANG CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
011221COAU7235649230
|
110403B : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN HY-108). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
HSIN MEI KUANG CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
5
|
080322SITGANSGW00263
|
110403B : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN HY-108). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
HSIN MEI KUANG CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
17500 KGM
|
6
|
080322SITGANSGW00263
|
110403B : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN HY-108). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
HSIN MEI KUANG CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
17500 KGM
|
7
|
150422028C501657
|
110403C : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN 303A). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
FOCUS PIGMENT CORP
|
2022-04-25
|
CHINA
|
18000 KGM
|
8
|
190322YMLUI241090531
|
110403B : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN HY-108). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
HSIN MEI KUANG CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
17500 KGM
|
9
|
190322YMLUI241090531
|
110403B : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN HY-108). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
HSIN MEI KUANG CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
17500 KGM
|
10
|
130322028C501104
|
110403C : Polyamide nguyên sinh, dạng hạt _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN 303A). Npl sx mực in. (Thông báo kết quả phân tích số 336/TB-KĐ3 (9/3/2021))
|
Công ty TNHH Hsin Mei Kuang ( VN )
|
FOCUS PIGMENT CORP
|
2022-03-29
|
CHINA
|
18000 KGM
|