1
|
170220SHCM2002006
|
Chân đinh sắt 6 mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hong Kong Tuấn Văn
|
LUNG WAN MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-02-19
|
CHINA
|
90000 PCE
|
2
|
170220SHCM2002006
|
Mặt đinh sắt 6 mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hong Kong Tuấn Văn
|
LUNG WAN MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-02-19
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
170220SHCM2002006
|
Chân đinh sắt 15 mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hong Kong Tuấn Văn
|
LUNG WAN MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-02-19
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
170220SHCM2002006
|
Khuôn dập chân đinh đồng 15mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hong Kong Tuấn Văn
|
LUNG WAN MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-02-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
170220SHCM2002006
|
Mặt đinh sắt 8 mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hong Kong Tuấn Văn
|
LUNG WAN MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-02-19
|
CHINA
|
200000 PCE
|
6
|
170220SHCM2002006
|
Mặt đinh sắt 10 mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hong Kong Tuấn Văn
|
LUNG WAN MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-02-19
|
CHINA
|
70000 PCE
|
7
|
170220SHCM2002006
|
#405 Khoen đồng 9.6mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hong Kong Tuấn Văn
|
LUNG WAN MANUFACTURING CO., LTD.
|
2020-02-19
|
CHINA
|
350000 PCE
|
8
|
131219SHCM1912084
|
#405 Phần C nút 4 chi tiết đồng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hong Kong Tuấn Văn
|
LUNG WAN MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-12-16
|
CHINA
|
115000 PCE
|
9
|
131219SHCM1912084
|
Chân đinh sắt 9.5*4*6mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hong Kong Tuấn Văn
|
LUNG WAN MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-12-16
|
CHINA
|
150000 PCE
|
10
|
131219SHCM1912084
|
#405 Khoen đồng 9.6mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hong Kong Tuấn Văn
|
LUNG WAN MANUFACTURING CO., LTD.
|
2019-12-16
|
CHINA
|
100000 PCE
|