1
|
1ZW268470441856175
|
NPLF4#&Vòng đệm bằng thép các loại, loại không ren. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HEISE INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
HEISE INIDUSTRIES, INC
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
1ZW268470441856175
|
NPLF4#&Vòng đệm bằng thép các loại, loại không ren. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HEISE INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
HEISE INIDUSTRIES, INC
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
HOH00009604
|
NPLF1#&Chốt định vị bằng thép các loại, loại có ren. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HEISE INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
HEISE INIDUSTRIES, INC
|
2022-04-27
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
1ZW268470442102932
|
NPLF1#&Chốt định vị bằng thép các loại, loại có ren. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HEISE INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
HEISE INIDUSTRIES, INC
|
2022-04-23
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
1ZW268470442102932
|
NPLF1#&Chốt định vị bằng thép các loại, loại có ren. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HEISE INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
HEISE INIDUSTRIES, INC
|
2022-04-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
BDL14059584
|
Đồng hồ đo độ dày của tấm kim loại sau khi khoan lỗ, bằng thép, không hoạt động bằng điện. Hiệu: Fowler .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HEISE INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
HEISE INIDUSTRIES, INC
|
2022-03-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
1ZW268470440413805
|
NPLE4#&Vòng đệm bằng thép các loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HEISE INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
HEISE INDUSTRIES, INC
|
2021-12-11
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
1ZW268470441946774
|
NPLE4#&Vòng đệm bằng thép các loại, loại không có ren. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HEISE INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
HEISE INDUSTRIES, INC
|
2021-11-18
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
773659974400
|
Mũi khoan bằng thép. Kích thước: đường kính 16.67 mm x dài 68.26 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HEISE INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
HEISE INIDUSTRIES, INC
|
2021-11-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
1ZW268470441936365
|
NPLE4#&Vòng đệm bằng thép các loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HEISE INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
HEISE INDUSTRIES, INC
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10 PCE
|