1
|
281121TOS000002675
|
CNONS01#&Ống nối bằng sắt bên phải giường. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAPPINESS
|
NEWCO INDUSTRIAL PRODUCTS INC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
9336 PCE
|
2
|
281121TOS000002675
|
CNONS01#&Ống nối bằng sắt bên trái giường. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAPPINESS
|
NEWCO INDUSTRIAL PRODUCTS INC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
9336 PCE
|
3
|
050122030B530379
|
CNST01-01#&Sắt tấm 0.6mm, dùng để sản xuất xe đẩy hàng hóa . hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAPPINESS
|
NEWCO INDUSTRIAL PRODUCTS INC
|
2022-07-01
|
CHINA
|
131400 KGM
|
4
|
090422GOSUNGB9958230
|
CNDC21-2#&Dây curoa chu vi 65.94 cm, có mặt cắt hình chữ nhật, không có gân chữ V, bằng cao su lưu hóa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAPPINESS
|
NEWCO INDUSTRIAL PRODUCTS INC
|
2022-04-19
|
CHINA
|
18600 PCE
|
5
|
090422GOSUNGB9958230
|
CNNS01#&Nẹp bánh xe bằng sắt,kích thước: (47*28*24) mm. mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAPPINESS
|
NEWCO INDUSTRIAL PRODUCTS INC
|
2022-04-19
|
CHINA
|
52000 PCE
|
6
|
090422GOSUNGB9958230
|
CNNS02#&Nep săt đa đuc lô dung đê san xuât kê giay (10 x 25 x 641mm), đa gia công bê măt. mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAPPINESS
|
NEWCO INDUSTRIAL PRODUCTS INC
|
2022-04-19
|
CHINA
|
9800 PCE
|
7
|
090422GOSUNGB9958230
|
CN12#&Lò xo bằng sắt. mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAPPINESS
|
NEWCO INDUSTRIAL PRODUCTS INC
|
2022-04-19
|
CHINA
|
345000 PCE
|
8
|
090422GOSUNGB9958230
|
CN33-2#&Ốc vít đã được ren, kích thước: (4*12) mm, dùng để sản xuất xe đẩy hàng hóa bằng tay. mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAPPINESS
|
NEWCO INDUSTRIAL PRODUCTS INC
|
2022-04-19
|
CHINA
|
780000 PCE
|
9
|
090422GOSUNGB9958230
|
CNBD35#&Bạc đạn ( ổ bi), đường kính 35 mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAPPINESS
|
NEWCO INDUSTRIAL PRODUCTS INC
|
2022-04-19
|
CHINA
|
343000 PCE
|
10
|
080422I232212767
|
CNST01-03#&Sắt tấm cán phẳng dạng cuộn chưa tráng chưa mạ ( thép không hợp kim) rộng 342mm, dày 0.6mm, đa cán nguội chưa qua mưc,lượng Carbon: 0.08%. mơi 100%
|
CôNG TY TNHH HAPPINESS
|
NEWCO INDUSTRIAL PRODUCTS INC
|
2022-04-13
|
CHINA
|
72720 KGM
|