1
|
YSZ00221476
|
G16V200034#&Bảng mạch in chưa gắn vi mạch 45FL-203(01);26*7*1;0.21T;4L;DELL PC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANA MICRON VINA
|
HANA MICRON INC.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
109844 PCE
|
2
|
3780732966
|
V11FP00011#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu P02W6B-40/100023940-5.1-RC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANA MICRON VINA
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-12-01
|
CHINA
|
283209 PCE
|
3
|
YSZ00221561
|
G16V200030#&Bảng mạch in chưa gắn vi mạch 12FL-379(01);0.89T;Jamaica_CUBA_LDO, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANA MICRON VINA
|
HANA MICRON INC.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
289536 PCE
|
4
|
YSZ00222994
|
G16V200032#&Bảng mạch in chưa gắn vi mạch 12FL-380;0.89T;SAMOA_CUBA;210UPS, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANA MICRON VINA
|
HANA MICRON INC.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1009562 PCE
|
5
|
YKR01796410
|
Đầu hàn bằng gốm, dùng để gắn dây vàng lên tấm bảng mạch trong quá trình sản xuất bảng mạch in 4D8FF-4608-I33, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANA MICRON VINA
|
HANA MICRON INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
3706089391
|
V11FP00001#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu P02JAF-40/ 100021653-4.1-RC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANA MICRON VINA
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-10-01
|
CHINA
|
349658 PCE
|
7
|
3705913831
|
V11FP00011#&Chíp để nhận và truyền tải tín hiệu FPC1542W/100023940-5.1-RC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANA MICRON VINA
|
FINGERPRINT CARDS AB
|
2022-10-01
|
CHINA
|
104648 PCE
|
8
|
YSZ00220916
|
G16V200030#&Bảng mạch in chưa gắn vi mạch 12FL-379(01);0.89T;Jamaica_CUBA_LDO, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANA MICRON VINA
|
HANA MICRON INC.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
146924 PCE
|
9
|
YKR01816710
|
Card mạng lan WY-546T2 của máy tính để bàn, hãng sx Winyao, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANA MICRON VINA
|
HANA MICRON INC.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
YKR01816894
|
Ổ cứng HDS721616PPLAT80, 16gb tốc độ đọc: 530MB/s Tốc độ ghi: 450MB/s, hãng sx HITACHI, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANA MICRON VINA
|
HANA MICRON INC.
|
2022-09-04
|
CHINA
|
4 PCE
|