1
|
240222SHSE22020809
|
TPTI-R#&Chất làm đông keo TPTI-R (NPL sx keo dán giầy), Thành phần: (Polyisocyanate) Ethylacetate , Cas: 26426-9-15, mới 100%
|
Công Ty TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL
|
HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2250 KGM
|
2
|
240222SHSE22020809
|
TPTI#&Chất làm đông keo TPTI (NPL sx keo dán giầy),Thành phần:Tris (p-Isocyanato-Phenyl) Thiophosphate- Ethylacetate , Cas: 4151-51-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL
|
HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2250 KGM
|
3
|
030521SHLE21040818
|
TPTI#&Chất làm đông keo TPTI (NPL sx keo dán giầy), Thành phần:Tris (p-Isocyanato-Phenyl) Thiophosphate- Ethylacetate , Cas: 4151-51-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL
|
HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
100821SHSE21070811
|
TPTI#&Chất làm đông keo TPTI (NPL sx keo dán giầy), Thành phần:Tris (p-Isocyanato-Phenyl) Thiophosphate- Ethylacetate , Cas: 4151-51-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL
|
HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-08-17
|
CHINA
|
4320 KGM
|
5
|
240720SHLE20070820
|
23#&TPTI#&Chất làm đông keo TPTI (NPL sx keo dán giầy),Thành phần:Tris (p-Isocyanato-Phenyl) Thiophosphate- Ethylacetate , Cas: 4151-51-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL
|
HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-04-08
|
CHINA
|
720 KGM
|
6
|
240720SHLE20070820
|
TPTI#&Chất làm đông keo TPTI (NPL sx keo dán giầy),Thành phần:Tris (p-Isocyanato-Phenyl) Thiophosphate- Ethylacetate , Cas: 4151-51-3, mới 100%
|
Công Ty TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL
|
HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-04-08
|
CHINA
|
16000 KGM
|
7
|
030520WWKOR2005301
|
P-1185W#&Thuốc diệt nấm - P-1185W (NPL SX keo dán giầy), mới 100%, CAS# 3138-01-0; 10605-21.7
|
Công Ty TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL
|
HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
030520WWKOR2005301
|
BYK-021#&Polyether polyol, dạng nguyên sinh BYK-021 (NPL sx keo dán giầy), mới 100%,
|
Công Ty TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL
|
HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
150 KGM
|
9
|
030520WWKOR2005301
|
WHD-1#&Polyisocyanate - WHD-1 (NPL XS keo dan giây), mơi 100%
|
Công Ty TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL
|
HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
440 KGM
|
10
|
030520WWKOR2005301
|
HYSD#&Polyete polyol- HYSD (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS# 9003-11-6
|
Công Ty TNHH HAN YOUNG VINA CHEMICAL
|
HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
800 KGM
|