1
|
030121KMTCSHAG599846
|
Nhựa polyester 988, từ polyester chưa no, dạng lỏng, Unsaturated Polyester Resin, số CAS: 26123-45-5, sử dụng trong nhà máy sản xuất cúc nhựa hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN ĐằNG ĐạT
|
SHANGHAI NEW TIANHE RESIN CO.,LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
220 KGM
|
2
|
030121KMTCSHAG599846
|
Nhựa polyester DS228-1, từ polyester chưa no, dạng lỏng, Unsaturated Polyester Resin, số CAS: 26123-45-5, sử dụng trong nhà máy sản xuất cúc nhựa hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN ĐằNG ĐạT
|
SHANGHAI NEW TIANHE RESIN CO.,LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
2640 KGM
|
3
|
030121KMTCSHAG599846
|
Nhựa polyester DS988, từ polyester chưa no, dạng lỏng, Unsaturated Polyester Resin, số CAS: 26123-45-5, sử dụng trong nhà máy sản xuất cúc nhựa hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN ĐằNG ĐạT
|
SHANGHAI NEW TIANHE RESIN CO.,LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
6600 KGM
|
4
|
070621LGZHPG21531H9
|
Móc nhựa dùng trong hàng may mặc, kích thước 17.4cm x 12.1 cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN ĐằNG ĐạT
|
NINGBO SWOOP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
20000 PCE
|
5
|
070621LGZHPG21531H9
|
Cúc nhựa tròn, không bọc vật liệu dệt, kích thước từ 9mm đến 20mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN ĐằNG ĐạT
|
NINGBO SWOOP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1668312 PCE
|
6
|
280321KMTCSHAH152236
|
Nhựa polyester DS TZ-9, từ polyester chưa no, dạng lỏng, Unsaturated Polyester Resin, số CAS: 26123-45-5, sử dụng trong nhà máy sản xuất cúc nhựa hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN ĐằNG ĐạT
|
SHANGHAI NEW TIANHE RESIN CO.,LTD.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
180 KGM
|
7
|
280321KMTCSHAH152236
|
Nhựa polyester DS228-1, từ polyester chưa no, dạng lỏng, Unsaturated Polyester Resin, số CAS: 26123-45-5, sử dụng trong nhà máy sản xuất cúc nhựa hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN ĐằNG ĐạT
|
SHANGHAI NEW TIANHE RESIN CO.,LTD.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
1760 KGM
|
8
|
280321KMTCSHAH152236
|
Nhựa polyester DS988, từ polyester chưa no, dạng lỏng, Unsaturated Polyester Resin, số CAS: 26123-45-5, sử dụng trong nhà máy sản xuất cúc nhựa hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN ĐằNG ĐạT
|
SHANGHAI NEW TIANHE RESIN CO.,LTD.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
10120 KGM
|
9
|
091220KMTCSHAG471523
|
Nhựa polyester DS-ST, từ polyester chưa no, dạng lỏng, Unsaturated Polyester Resin, số CAS: 26123-45-5, sử dụng trong nhà máy sản xuất cúc nhựa
|
CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN ĐằNG ĐạT
|
SHANGHAI NEW TIANHE RESIN CO.,LTD.
|
2020-12-14
|
CHINA
|
180 KGM
|
10
|
091220KMTCSHAG471523
|
Nhựa polyester DS228-1, từ polyester chưa no, dạng lỏng, Unsaturated Polyester Resin, số CAS: 26123-45-5, sử dụng trong nhà máy sản xuất cúc nhựa
|
CôNG TY TNHH HAI THàNH VIêN ĐằNG ĐạT
|
SHANGHAI NEW TIANHE RESIN CO.,LTD.
|
2020-12-14
|
CHINA
|
1100 KGM
|