1
|
111900000598308
|
Tấm trang trí hàng rào bằng thép không gỉ. Kích thước 1000x1000mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH H & T
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
111900000598308
|
Tấm lưới bằng nhôm, tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới, dùng để trang trí hàng rào. KT hoàn chỉnh: 2000x1000mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH H & T
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
360 KGM
|
3
|
111900000598308
|
Đèn Led âm trần loại 2 bóng. Ký hiệu: CTL-1042. Điện áp 220V/6W. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH H & T
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
108 PCE
|
4
|
111900000598308
|
Đèn Led âm trần loại 1 bóng. Ký hiệu: CTL-1041. Điện áp 220V/6W. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH H & T
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1200 PCE
|
5
|
111900000598308
|
Tấm trang trí hàng rào bằng thép không gỉ. Kích thước 1000x1000mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH H & T
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1200 KGM
|
6
|
111900000598308
|
Tấm lưới bằng nhôm, tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới, dùng để trang trí hàng rào. KT hoàn chỉnh: 2000x1000mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH H & T
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
360 KGM
|
7
|
111900000598308
|
Đèn Led âm trần loại 2 bóng. Ký hiệu: CTL-1042. Điện áp 220V/6W. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH H & T
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
108 PCE
|
8
|
111900000598308
|
Đèn Led âm trần loại 1 bóng. Ký hiệu: CTL-1041. Điện áp 220V/6W. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH H & T
|
PINGXIANG YUERONG TRADE CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1200 PCE
|
9
|
111900000598623
|
Hộp đựng kèn bằng nhựa bọc vải bạt. Không có ký hiệu nhãn hiệu. KT: 75x25x15cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH H & T
|
LIUZHOU DRAGON SEA TRADING CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
111900000598623
|
Hộp đàn viola bằng nhựa. Không có ký hiệu nhãn hiệu. KT; 120x50x35cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH H & T
|
LIUZHOU DRAGON SEA TRADING CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
10 PCE
|